Định nghĩa của từ dew

dewnoun

sương

/djuː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "dew" có từ khoảng thế kỷ thứ 9. Nó bắt nguồn từ "tewiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "Tau" trong tiếng Đức hiện đại. Từ này được cho là có liên quan đến từ gốc "dhu-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "chảy". Trong tiếng Anh cổ, từ "dew" ám chỉ cụ thể đến sương buổi sáng hình thành trên thảm thực vật qua đêm. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại hơi ẩm nào hình thành trên bề mặt, chẳng hạn như ngưng tụ hoặc độ ẩm. Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa, nhưng từ "dew" vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu là một chất nhẹ nhàng và sảng khoái.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsương

exampleit is beginging to dew: sương bắt đầu xuống

examplemorning dew: sương mai

meaning(thơ ca) sự tươi mát

examplethe dew of youth: sự tươi mát của tuổi thanh xuân

type ngoại động từ

meaninglàm ướt sương, làm ướt

exampleit is beginging to dew: sương bắt đầu xuống

examplemorning dew: sương mai

namespace
Ví dụ:
  • In the early morning hours, a blanket of dew covered the grass, glistening in the soft light of the sunrise.

    Vào sáng sớm, lớp sương phủ kín thảm cỏ, lấp lánh dưới ánh sáng dịu nhẹ của bình minh.

  • The leaves of the hydrangea bushes sparkled with dewdrops, as if jewels hung from their branches.

    Những chiếc lá của bụi hoa cẩm tú cầu lấp lánh những giọt sương, như thể những viên ngọc đang treo trên cành cây.

  • A spider web, delicate as glass, was coated in diamonds of dew, as if woven by a gemstone artisan.

    Một mạng nhện mỏng manh như thủy tinh được phủ đầy những hạt sương long lanh, trông như được một nghệ nhân đá quý dệt nên.

  • Stepping out into the garden, the cool mist of dew brushed against my cheeks, a refreshing touch as the day began.

    Bước ra ngoài vườn, làn sương mát lạnh lướt trên má, cảm giác sảng khoái khi ngày mới bắt đầu.

  • The dew on the blades of corn swayed as the breeze blew, like tiny diamonds chiming in harmony with the rustling leaves.

    Những giọt sương trên ngọn ngô đung đưa theo làn gió thổi, giống như những viên kim cương nhỏ bé hòa cùng tiếng lá xào xạc.

  • The dewdrops on the roses shone like rubies in the dim light of dawn, reminding me that beauty can be found in the simplest of things.

    Những giọt sương trên hoa hồng tỏa sáng như hồng ngọc trong ánh sáng mờ ảo của bình minh, nhắc nhở tôi rằng vẻ đẹp có thể tìm thấy trong những điều giản đơn nhất.

  • Frozen in time by the dew, the spider waiting atop its web sparkled like a precious stone, ready to ensnare its prey.

    Bị đóng băng theo thời gian bởi sương, con nhện chờ đợi trên đỉnh mạng nhện lấp lánh như một viên đá quý, sẵn sàng bẫy con mồi.

  • The dew on the lawn glittered like gems as the sunlight crept over the horizon, a sight so enthralling that it brought me to my knees.

    Những giọt sương trên bãi cỏ lấp lánh như những viên ngọc khi ánh nắng mặt trời rọi xuống đường chân trời, một cảnh tượng hấp dẫn đến nỗi khiến tôi phải quỳ xuống.

  • With each breathtaking step i took over the dewy grass, I could feel the world settling into a solemn stillness, as though to match its own ethereal beauty.

    Với mỗi bước chân ngoạn mục của tôi trên thảm cỏ đẫm sương, tôi có thể cảm nhận thế giới chìm vào sự tĩnh lặng trang nghiêm, như thể để phù hợp với vẻ đẹp thanh thoát của chính nó.

  • The flowers in the garden sparkled like a jeweled tapestry, dew'd to a soft luster, welcoming the new day - the morning after.

    Những bông hoa trong vườn lấp lánh như tấm thảm trang sức, tỏa sáng lấp lánh như sương, chào đón ngày mới - sáng hôm sau.

Từ, cụm từ liên quan