Định nghĩa của từ gunk

gunknoun

cặn bẩn

/ɡʌŋk//ɡʌŋk/

Từ "gunk" là một thuật ngữ không chính thức có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Yiddish, cụ thể là từ "gonk", có nghĩa là "mess" hoặc "sự nhầm lẫn". Những người nhập cư Yiddish đã mang từ này đến Hoa Kỳ, nơi nó phát triển thành "gunk." Ban đầu, "gunk" được sử dụng để mô tả một tình huống lộn xộn hoặc rắc rối, nhưng theo thời gian, nó có nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ loại chất dính hoặc đặc nào, chẳng hạn như mỡ, bụi bẩn hoặc bùn. Ngày nay, "gunk" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện hoặc trong văn bản, để mô tả nhiều loại chất hoặc tình huống lộn xộn, khó chịu hoặc khó xử lý.

namespace
Ví dụ:
  • After years of neglect, the engine was filled with gunk, making it almost impossible to start.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, động cơ bị bám đầy cặn bẩn, khiến việc khởi động gần như không thể thực hiện được.

  • The rusted pipes in the old building were full of gunk, causing water pressure to drop.

    Những đường ống rỉ sét trong tòa nhà cũ bám đầy cặn bẩn, khiến áp lực nước giảm xuống.

  • The sink was clogged with gunk, and no matter how much I tried to clear it, the water kept backing up.

    Bồn rửa bị tắc nghẽn bởi cặn bẩn, và dù tôi có cố gắng thông thế nào thì nước vẫn tràn ngược trở lại.

  • The poorly maintained car battery had turned into a moldy mess of gunk, rendering it useless.

    Bình ắc quy ô tô không được bảo dưỡng tốt đã trở thành một đống bẩn mốc meo, khiến nó trở nên vô dụng.

  • The pool filter was saturated with gunk, making it difficult to maintain water clarity.

    Bộ lọc hồ bơi bị bám đầy cặn bẩn, khiến việc duy trì độ trong của nước trở nên khó khăn.

  • The dumpster was overflowing with gunk, causing a foul odor to spread through the entire building.

    Thùng rác tràn đầy rác thải, gây ra mùi hôi thối lan tỏa khắp tòa nhà.

  • The rusty old well pump was coated in a thick layer of gunk, making it barely function at all.

    Chiếc máy bơm giếng cũ rỉ sét được phủ một lớp cặn dày, khiến nó hầu như không hoạt động được.

  • The grease trap in the kitchen was filled with sour gunk, making it an unpleasant experience for the restaurant staff to empty.

    Bể chứa mỡ trong bếp chứa đầy chất bẩn chua, khiến nhân viên nhà hàng cảm thấy khó chịu khi phải đổ mỡ.

  • The drainage ditch had amassed a disgusting collection of gunk, exacerbating the issue of poor drainage in the area.

    Mương thoát nước đã tích tụ một lượng lớn chất thải kinh tởm, làm trầm trọng thêm vấn đề thoát nước kém trong khu vực.

  • The office printer had accumulated an untold amount of gunk in its cartridges, causing low-quality prints and frequent jams.

    Máy in văn phòng tích tụ một lượng lớn cặn bẩn trong hộp mực, khiến chất lượng bản in kém và thường xuyên bị kẹt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches