Định nghĩa của từ serum

serumnoun

huyết thanh

/ˈsɪərəm//ˈsɪrəm/

Từ "serum" có nguồn gốc rất thú vị! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "sērum", có nghĩa là "nước ép" hoặc "chất lỏng". Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ này dùng để chỉ phần chất lỏng trong suốt của máu hoặc huyết tương, tách khỏi các tế bào máu thông qua quá trình ly tâm. Chất lỏng này, giàu protein và kháng thể, được coi là thành phần có giá trị để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Vào cuối thế kỷ 19, các nhà khoa học như Emil von Behring và Shibasaburo Kitasato đã phân lập kháng thể từ chất lỏng này để phát triển các loại vắc-xin đầu tiên. Họ nhận ra sức mạnh của liệu pháp huyết thanh trong việc chống lại các bệnh như bạch hầu và uốn ván. Thuật ngữ "serum" cuối cùng đã trở thành từ đồng nghĩa với bất kỳ chế phẩm dạng lỏng nào có chứa kháng thể hoặc các tác nhân điều trị khác, được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh. Ngày nay, từ "serum" được sử dụng rộng rãi trong y học, công nghệ sinh học và thậm chí cả văn hóa đại chúng - từ các sản phẩm làm đẹp đến thuật ngữ trò chơi! Nguồn gốc của nó cho thấy công trình đột phá của các nhà khoa học đã khám phá ra bí mật của hệ thống miễn dịch ở người.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều sera

meaninghuyết thanh

meaningnước sữa

namespace

the thin liquid that remains from blood when the rest has clotted

chất lỏng loãng còn lại từ máu khi phần còn lại đã đông lại

serum taken from the blood of an animal and given to people to protect them from disease, poison, etc.

huyết thanh lấy từ máu của động vật và tiêm cho con người để bảo vệ họ khỏi bệnh tật, chất độc, v.v.

Ví dụ:
  • snakebite serum

    huyết thanh rắn cắn

any liquid like water in body tissue

bất kỳ chất lỏng nào như nước trong mô cơ thể