Định nghĩa của từ secretion

secretionnoun

tiết dịch

/sɪˈkriːʃn//sɪˈkriːʃn/

Từ "secretion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "secretio" bắt nguồn từ "secernere", có nghĩa là "tách" hoặc "phân biệt". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "secretion," ám chỉ quá trình tách hoặc phân biệt một thứ gì đó, thường mang ý nghĩa bí ẩn hoặc che giấu. Trong bối cảnh khoa học, "secretion" ám chỉ cụ thể quá trình mà các tế bào hoặc tuyến giải phóng các chất, chẳng hạn như nước bọt, mồ hôi hoặc hormone, vào môi trường hoặc mạch máu. Ý nghĩa của từ này có thể xuất phát từ ý tưởng về những chất này là "separated" hoặc "được giữ ẩn" bên trong tế bào hoặc tuyến cho đến khi chúng được giải phóng. Vì vậy, lần tới khi bạn tìm hiểu về sự phức tạp hấp dẫn của sinh học hoặc hóa học con người, hãy nhớ rằng từ "secretion" có lịch sử phong phú bắt nguồn từ khái niệm tách biệt và che giấu trong tiếng Latin!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cất giấu, sự oa trữ

examplethe secretion of stolen goods: sự oa trữ những đồ ăn cắp

meaning(sinh vật học) sự tiết, chất tiết

namespace

the process by which liquid substances are produced by parts of the body or plants

quá trình mà các chất lỏng được sản xuất bởi các bộ phận của cơ thể hoặc thực vật

Ví dụ:
  • the secretion of bile by the liver

    sự bài tiết mật của gan

a liquid substance produced by parts of the body or plants

một chất lỏng được sản xuất bởi các bộ phận của cơ thể hoặc thực vật

Ví dụ:
  • bodily secretions

    chất tiết của cơ thể