Định nghĩa của từ speedometer

speedometernoun

đồng hồ tốc độ

/spiːˈdɒmɪtə(r)//spiːˈdɑːmɪtər/

Từ "speedometer" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "speudon", nghĩa là "swiftness" hoặc "speed", và "metron", nghĩa là "measure" hoặc "counter". Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả thiết bị đo tốc độ của một vật thể chuyển động, thường là một phương tiện. Đồng hồ tốc độ được phát minh bởi một kỹ sư người Pháp <> và lần đầu tiên được lắp đặt trên một chiếc xe vào năm 1888. Từ này được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20, khi ô tô trở thành phương tiện giao thông phổ biến. Ngày nay, đồng hồ tốc độ là một tính năng tiêu chuẩn trên hầu hết các phương tiện, hiển thị tốc độ của xe theo dặm trên giờ (mph) hoặc kilômét trên giờ (km/h).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồng hồ (chỉ) tốc độ

namespace
Ví dụ:
  • The car's speedometer read 75 miles per hour as they sped down the highway.

    Đồng hồ tốc độ của xe chỉ 75 dặm một giờ khi họ lao nhanh trên đường cao tốc.

  • To ensure a safe journey, the driver carefully monitored the speedometer and followed the posted speed limits.

    Để đảm bảo an toàn cho chuyến đi, tài xế luôn theo dõi đồng hồ tốc độ và tuân thủ giới hạn tốc độ đã đăng.

  • As the vehicle hit a steep incline, the speedometer began to fluctuate erratically.

    Khi xe lên dốc, đồng hồ tốc độ bắt đầu dao động thất thường.

  • The old speedometer in my car no longer works, making it harder to keep track of my speed.

    Đồng hồ đo tốc độ cũ trong xe của tôi không còn hoạt động nữa, khiến tôi khó theo dõi tốc độ hơn.

  • The digital speedometer in the sports car seamlessly transitioned from mph to kph with a push of a button.

    Đồng hồ tốc độ kỹ thuật số trong xe thể thao có thể chuyển đổi dễ dàng từ dặm/giờ sang km/giờ chỉ bằng một nút bấm.

  • The car's speedometer malfunctioned, causing the driver to underestimate their actual speed.

    Đồng hồ tốc độ của xe bị trục trặc khiến tài xế ước tính thấp hơn tốc độ thực tế của xe.

  • The police officer pulled the driver over for exceeding the speed limit by over 20 miles per hour, based on the readings from their speedometer.

    Cảnh sát đã chặn tài xế lại vì lái xe vượt quá tốc độ cho phép hơn 20 dặm một giờ, dựa trên số liệu từ đồng hồ tốc độ.

  • The speedometer on the motorcycle hit 90 miles per hour as they roared down the open road.

    Đồng hồ tốc độ của xe máy đạt tới 90 dặm một giờ khi họ lao vút trên con đường rộng mở.

  • After replacing the old speedometer, the driver could again trust the accuracy of their car's speed readings.

    Sau khi thay thế đồng hồ tốc độ cũ, người lái xe lại có thể tin tưởng vào độ chính xác của chỉ số tốc độ trên xe.

  • The dashboard of the car clearly displayed the speedometer, tachometer, and other vital gauges for the driver's easy verification.

    Bảng điều khiển của xe hiển thị rõ ràng đồng hồ tốc độ, đồng hồ đo vòng tua máy và các đồng hồ đo quan trọng khác để người lái xe dễ dàng kiểm tra.