Định nghĩa của từ rpm

rpmabbreviation

vòng/phút

/ˌɑː piː ˈem//ˌɑːr piː ˈem/

Từ viết tắt "RPM" là viết tắt của "Revolutions Per Minute" (Vòng quay mỗi phút). Thuật ngữ này thường được sử dụng để biểu thị tốc độ quay của một vật thể, chẳng hạn như động cơ, máy phát điện hoặc bánh răng. Thuật ngữ "Revolutions" dùng để chỉ vòng quay hoàn chỉnh của một vật thể quanh trục của nó, trong khi "Per Minute" chỉ tần suất mà vòng quay này xảy ra. Việc sử dụng "RPM" làm đơn vị đo lường có từ cuối thế kỷ 19, khi các ngành công nghiệp ô tô và cơ khí ban đầu cần một cách chuẩn hóa để mô tả tốc độ của động cơ và máy móc. Thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi và hiện được sử dụng trên toàn cầu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, sản xuất và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type(viết tắt)

meaningsố vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute)

namespace
Ví dụ:
  • The engine of this car rotates at a speed of 2,500 revolutions per minute (rpm).

    Động cơ của chiếc xe này quay với tốc độ 2.500 vòng/phút.

  • To maintain optimal engine performance, we recommend operating the vehicle at a steady rpm between 1,500 and 2,500.

    Để duy trì hiệu suất động cơ tối ưu, chúng tôi khuyên bạn nên vận hành xe ở mức vòng tua máy ổn định từ 1.500 đến 2.500.

  • During testing, the motorcycle's engine reached an impressive 12,000 rpm.

    Trong quá trình thử nghiệm, động cơ của xe máy đạt tốc độ ấn tượng 12.000 vòng/phút.

  • At idle, the car's rpm was only 600.

    Khi chạy không tải, tốc độ vòng quay của xe chỉ đạt 600.

  • The rpm gauge on the dashboard of my car suddenly dropped to 0, signaling a potential engine failure.

    Đồng hồ đo vòng tua máy trên bảng điều khiển của xe tôi đột nhiên giảm xuống 0, báo hiệu động cơ có khả năng bị hỏng.

  • The recommended operating range for our industrial equipment is between 850 and 1,0 rpm.

    Phạm vi hoạt động được khuyến nghị cho thiết bị công nghiệp của chúng tôi là từ 850 đến 1,0 vòng/phút.

  • To prevent engine damage, avoid letting the rpm exceed 3,500 during driving.

    Để tránh làm hỏng động cơ, tránh để vòng tua máy vượt quá 3.500 khi lái xe.

  • During warm-up, the engine needs to reach a steady rpm of 1,500 before shifting gears.

    Trong quá trình khởi động, động cơ cần đạt tốc độ vòng quay ổn định là 1.500 vòng/phút trước khi chuyển số.

  • Our company's turbines routinely operate at a high rpm of up to 36,000.

    Tua bin của công ty chúng tôi thường xuyên hoạt động ở tốc độ vòng quay cao lên tới 36.000 vòng/phút.

  • It is crucial to synchronize the crankshaft and camshafts to ensure that the engine's rpm stays constant during operation.

    Việc đồng bộ trục khuỷu và trục cam là rất quan trọng để đảm bảo số vòng quay của động cơ luôn ổn định trong quá trình vận hành.