Định nghĩa của từ odometer

odometernoun

Đồng hồ đo đường

/əʊˈdɒmɪtə(r)//əʊˈdɑːmɪtər/

Từ "odometer" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp ''odo'', nghĩa là 'đường đi' hoặc 'hành trình', và ''metron'', nghĩa là 'đo lường'. Khi ô tô trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19, nhu cầu về một công cụ có thể đo lường và hiển thị chính xác quãng đường mà một chiếc xe đã đi trở nên rõ ràng. Trong khi một số cá nhân tuyên bố đã tạo ra máy đo quãng đường thực tế đầu tiên, thì nhà phát minh người Pháp Antoine Cheval de Chavagne vào năm 1802 là người đầu tiên được cấp bằng sáng chế cho thiết bị này. Máy đo quãng đường của ông, sử dụng các bánh răng nhỏ để đo và hiển thị khoảng cách, được lắp vào trục xe ngựa và kết nối với màn hình hiển thị bên ngoài. Từ "odometer" chính thức được sử dụng từ một công cụ tương tự - "máy đo bước chân" hoặc "pedometer" - được sử dụng để đo độ dài sải chân của con người. Thiết bị này, sử dụng một loạt các bánh răng quay để đếm bước chân, đã được nhà phát minh người Hy Lạp Hipparchus phổ biến vào thế kỷ thứ hai trước Công nguyên như một công cụ để khảo sát và định hướng. Tuy nhiên, chính sự phát triển của ô tô vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 đã thúc đẩy sự phát triển và phổ biến của đồng hồ đo quãng đường. Khi đồng hồ tốc độ trở thành một tính năng tiêu chuẩn trên ô tô, các nhà sản xuất cũng bắt đầu tích hợp đồng hồ đo quãng đường vào xe của họ. Ngày nay, đồng hồ đo quãng đường là một tính năng tiêu chuẩn trên hầu hết các loại ô tô, xe tải và các loại xe khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)

namespace
Ví dụ:
  • The odometer on my car read 65,000 miles as I drove out of the dealership after a routine oil change.

    Đồng hồ đo quãng đường trên xe của tôi chỉ 65.000 dặm khi tôi lái xe ra khỏi đại lý sau khi thay dầu định kỳ.

  • After a long road trip, the odometer on my grandfather's classic Mustang had climbed to over 200,000 miles.

    Sau một chuyến đi dài, đồng hồ đo quãng đường trên chiếc Mustang cổ điển của ông tôi đã tăng lên hơn 200.000 dặm.

  • My aunt's odometer clicked past 500,000 miles as she drove down the highway, an impressive feat considering the car was over 20 years old.

    Đồng hồ đo quãng đường của dì tôi đã vượt qua con số 500.000 dặm khi bà lái xe trên đường cao tốc, một thành tích ấn tượng khi xét đến việc chiếc xe đã hơn 20 năm tuổi.

  • When I bought my first car, the odometer showed only 30,000 miles, and I couldn't wait to put some more miles on it.

    Khi tôi mua chiếc ô tô đầu tiên, đồng hồ đo quãng đường chỉ hiển thị 30.000 dặm và tôi đã không thể chờ đợi để lái thêm nữa.

  • The used car salesman reassured me that the car's high mileage was no worry, pointing to the odometer that read over 350,000 miles.

    Người bán xe cũ trấn an tôi rằng số km đã đi của chiếc xe không phải là vấn đề đáng lo ngại, anh ta chỉ vào đồng hồ đo quãng đường chỉ hơn 350.000 dặm.

  • I was shocked to see that my friend's odometer had stopped working at around 250,000 miles, making it impossible for him to keep track of his mileage.

    Tôi đã rất sốc khi thấy đồng hồ đo quãng đường của bạn tôi ngừng hoạt động ở khoảng 250.000 dặm, khiến anh ấy không thể theo dõi được số km đã đi.

  • I heard that high mileage cars tend to be less valuable in the market, but my odometer read over 400,000 miles and my car was still running smoothly.

    Tôi nghe nói rằng những chiếc xe có số km cao thường ít có giá trị trên thị trường, nhưng đồng hồ đo quãng đường của tôi chỉ hơn 400.000 dặm và xe của tôi vẫn chạy rất êm.

  • The rental car I borrowed for a weekend getaway had an odometer reading of only ,000 miles, suggesting it had barely left the lot.

    Chiếc xe thuê mà tôi mượn để đi nghỉ cuối tuần có đồng hồ đo quãng đường chỉ 1.000 dặm, cho thấy chiếc xe hầu như mới rời khỏi bãi.

  • The odometer on my daughter's car had barely reached 5,000 miles, a far cry from the 200,000-mile odometer readings from her previous beaters.

    Đồng hồ đo quãng đường trên xe của con gái tôi mới chỉ đạt 5.000 dặm, kém xa so với con số 200.000 dặm trên chiếc xe cũ của cô ấy.

  • Comparing my road trip yesterday with the same trip a year ago, I noticed that the odometer was reading closer to ,000 miles this year, signifying improvement in my driving skills.

    Khi so sánh chuyến đi đường bộ ngày hôm qua với chuyến đi tương tự cách đây một năm, tôi nhận thấy đồng hồ đo quãng đường năm nay đã gần chạm mốc .000 dặm, cho thấy kỹ năng lái xe của tôi đã được cải thiện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches