Định nghĩa của từ fuel

fuelnoun

chất đốt, nhiên liệu

/ˈfjuːəl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "fuel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fulmen" của thế kỷ 15, có nghĩa là "sét đánh". Từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "fuel,", ban đầu dùng để chỉ vật chất bị sét đánh, chẳng hạn như hắc ín, hắc ín hoặc nhựa thông. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ vật liệu nào tạo ra nhiệt hoặc năng lượng thông qua quá trình đốt cháy, chẳng hạn như gỗ, than hoặc dầu. Vào thế kỷ 19, Cách mạng Công nghiệp đã mang đến sự phát triển của động cơ đốt trong và thuật ngữ "fuel" đã gắn liền chặt chẽ với chất lỏng hoặc khí được sử dụng để cung cấp năng lượng cho những cỗ máy này. Ngày nay, từ "fuel" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều nguồn năng lượng khác nhau, từ xăng và dầu diesel đến năng lượng mặt trời và năng lượng hạt nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất đốt, nhiên liệu

exampleto fuel a ship: cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu

meaningcái khích động

meaninglửa cháy đổ thêm dầu

type ngoại động từ

meaningcung cấp chất đốt

exampleto fuel a ship: cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu

namespace

any material that produces heat or power, usually when it is burnt

bất kỳ vật liệu nào tạo ra nhiệt hoặc năng lượng, thường là khi nó bị đốt cháy

Ví dụ:
  • diesel/jet/rocket fuel

    nhiên liệu diesel/máy bay phản lực/tên lửa

  • Most of the houses are heated with solid fuel (= wood, coal, etc.).

    Hầu hết các ngôi nhà được sưởi ấm bằng nhiên liệu rắn (= gỗ, than, v.v.).

  • The plant reprocesses spent fuel from nuclear power stations.

    Nhà máy tái chế nhiên liệu đã qua sử dụng từ các nhà máy điện hạt nhân.

  • The car has a 65-litre fuel tank.

    Xe có bình xăng dung tích 65 lít.

  • a car with high fuel consumption

    một chiếc xe có mức tiêu thụ nhiên liệu cao

  • New engine designs are improving fuel efficiency.

    Thiết kế động cơ mới đang cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu.

  • We aim to cut emissions and boost fuel economy.

    Chúng tôi mong muốn cắt giảm lượng khí thải và tăng cường tiết kiệm nhiên liệu.

  • We use fuel oil to heat our house.

    Chúng tôi sử dụng dầu đốt để sưởi ấm ngôi nhà của mình.

  • steadily rising fuel prices

    giá xăng tăng liên tục

  • Domestic fuel bills are set to rise again in the autumn.

    Hóa đơn nhiên liệu trong nước sẽ tăng trở lại vào mùa thu.

Ví dụ bổ sung:
  • The power plant burns sugar cane as fuel.

    Nhà máy điện đốt mía làm nhiên liệu.

  • What sort of fuel does the car run on?

    Xe chạy bằng loại nhiên liệu nào?

  • A tax on carbon-producing fuels such as coal and oil was proposed.

    Thuế đối với nhiên liệu sản xuất carbon như than và dầu đã được đề xuất.

  • Make sure you don't run out of fuel.

    Hãy đảm bảo rằng bạn không hết nhiên liệu.

Từ, cụm từ liên quan

a thing that is said or done that makes something, especially an argument, continue or get worse

một điều được nói hoặc làm khiến điều gì đó, đặc biệt là một cuộc tranh cãi, tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn

Ví dụ:
  • The new information adds fuel to the debate over safety procedures.

    Thông tin mới đổ thêm dầu vào cuộc tranh luận về các thủ tục an toàn.

  • The revelations gave new fuel to angry opponents of the proposed law.

    Những tiết lộ này đã tiếp thêm động lực mới cho những người phản đối luật được đề xuất một cách giận dữ.

  • His remarks simply added fuel to the fire/flames of her rage.

    Những lời nhận xét của anh chỉ đơn giản là đổ thêm dầu vào ngọn lửa giận dữ của cô.

  • The car's engine roared as the driver hit the gas pedal, providing a flood of fuel to the combustion chamber.

    Động cơ xe gầm rú khi tài xế nhấn chân ga, cung cấp một lượng nhiên liệu lớn cho buồng đốt.

  • The power plant relies on a constant supply of fuel to generate electricity for the surrounding community.

    Nhà máy điện dựa vào nguồn cung cấp nhiên liệu liên tục để tạo ra điện cho cộng đồng xung quanh.