Định nghĩa của từ racing

racingnoun

cuộc đua

/ˈreɪsɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "racing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "racer", có nghĩa là "chạy nhanh". Về cơ bản, nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy". Mặc dù bản thân từ này khá cũ, nhưng khái niệm đua xe đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, với các nền văn minh cổ đại tham gia vào nhiều hình thức chạy cạnh tranh, đua xe ngựa và thậm chí là đua động vật. Từ "racing" đã phát triển để bao gồm nhiều hoạt động cạnh tranh, từ chạy bộ đến đua xe thể thao.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcuộc đua

namespace

the sport of racing horses

môn thể thao đua ngựa

Ví dụ:
  • He used to watch the racing on TV in the afternoons.

    Anh ấy thường xem cuộc đua trên TV vào buổi chiều.

  • You don't need to bet to enjoy racing.

    Bạn không cần phải đặt cược để tận hưởng cuộc đua.

  • a racing stable

    chuồng ngựa đua

  • one of the racing world’s most popular characters

    một trong những nhân vật nổi tiếng nhất thế giới đua xe

  • the racing industry

    ngành đua xe

Ví dụ bổ sung:
  • He has ridden horses all his life, but he was a late starter in the racing game.

    Anh ấy đã cưỡi ngựa suốt đời, nhưng anh ấy lại là người bắt đầu muộn trong trò chơi đua xe.

  • He organizes his life according to the racing calendar.

    Anh ấy tổ chức cuộc sống của mình theo lịch đua.

  • Her racing tipster got the Derby winner right.

    Người mách nước đua xe của cô ấy đã đoán đúng người chiến thắng trận Derby.

  • Racing fans adore statistics on horses, jockeys, and performance.

    Những người hâm mộ đua xe yêu thích số liệu thống kê về ngựa, nài ngựa và thành tích.

  • She's a familiar face on the racing scene.

    Cô ấy là gương mặt quen thuộc trên trường đua xe.

Từ, cụm từ liên quan

any sport that involves competing in races

bất kỳ môn thể thao nào liên quan đến việc cạnh tranh trong các cuộc đua

Ví dụ:
  • yacht/motorcycle racing

    đua thuyền/mô tô

  • road/street racing

    đua đường bộ/đường phố

  • a racing driver

    một tay đua

  • The cars zoomed down the track in a thrilling display of high-speed racing.

    Những chiếc xe lao vút xuống đường đua trong màn trình diễn tốc độ cao đầy phấn khích.

  • During the final lap of the race, the drivers' hearts were pounding with adrenaline and excitement.

    Trong vòng đua cuối cùng, tim của các tay đua đập thình thịch vì adrenaline và sự phấn khích.

Ví dụ bổ sung:
  • He made his racing debut for Benetton three years ago.

    Anh ấy đã ra mắt giải đua cho Benetton ba năm trước.

  • The bikes sped by on the racing circuit.

    Những chiếc xe đạp tăng tốc trên đường đua.

  • Today's event marks his return to competitive racing.

    Sự kiện hôm nay đánh dấu sự trở lại của anh với cuộc đua xe chuyên nghiệp.

  • racing legend Ayrton Senna

    huyền thoại đua xe Ayrton Senna