Định nghĩa của từ ground speed

ground speednoun

tốc độ mặt đất

/ˈɡraʊnd spiːd//ˈɡraʊnd spiːd/

Thuật ngữ "ground speed" trong hàng không dùng để chỉ tốc độ mà máy bay di chuyển trên mặt đất, trái ngược với tốc độ trên không, tức là tốc độ mà máy bay di chuyển trong không khí. Sự phân biệt này rất quan trọng vì trong khi máy bay có thể di chuyển ở một tốc độ trên không nhất định, tốc độ mà máy bay bao phủ mặt đất có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như hướng gió và tốc độ, có thể khiến tốc độ thay đổi đáng kể. Tốc độ mặt đất được tính bằng cách trừ thành phần gió khỏi tốc độ trên không và tính đến cả tốc độ và hướng gió. Việc biết tốc độ mặt đất của máy bay rất quan trọng trong việc điều hướng, tính toán và để phi công đưa ra quyết định sáng suốt liên quan đến mức tiêu thụ nhiên liệu, thời gian đến và đường bay.

namespace
Ví dụ:
  • The ground speed of the commercial airliner was 550 kilometers per hour during the turbulent weather conditions.

    Tốc độ mặt đất của máy bay thương mại là 550 km/giờ trong điều kiện thời tiết nhiễu động.

  • The fighter jet's ground speed reached an impressive 1,200 kilometers per hour as it broke the sound barrier.

    Tốc độ mặt đất của máy bay chiến đấu đạt mức ấn tượng 1.200 km/giờ khi phá vỡ rào cản âm thanh.

  • Due to headwinds, the ground speed of the small Cessna aircraft decreased from 180 knots to 150 knots en route to its destination.

    Do gió ngược, tốc độ mặt đất của máy bay Cessna nhỏ đã giảm từ 180 hải lý/giờ xuống 150 hải lý/giờ trên đường đến đích.

  • The ground speed of the private jet was swiftly increasing as it reached higher altitudes.

    Tốc độ mặt đất của máy bay phản lực tư nhân tăng nhanh khi đạt đến độ cao lớn hơn.

  • The passenger train's ground speed was regulated to adhere to the maximum permissible speed limit in residential areas.

    Tốc độ mặt đất của tàu chở khách được điều chỉnh để tuân thủ tốc độ tối đa cho phép trong khu dân cư.

  • The high-speed train's ground speed surpassed 350 kilometers per hour as it glided across the countryside.

    Tốc độ mặt đất của tàu cao tốc vượt quá 350 km/giờ khi lướt qua vùng nông thôn.

  • The cargo plane's ground speed was a steady 600 kilometers per hour during the long-haul flight.

    Tốc độ mặt đất của máy bay chở hàng ổn định ở mức 600 km/giờ trong suốt chuyến bay đường dài.

  • The small airplane's ground speed decreased significantly during the approach to the airport due to the strong wind shear.

    Tốc độ mặt đất của máy bay nhỏ giảm đáng kể khi tiếp cận sân bay do gió đứt mạnh.

  • The ground speed of the military transport aircraft reduced to 150 knots as it descended for the landing on the bumpy terrain.

    Tốc độ mặt đất của máy bay vận tải quân sự giảm xuống còn 150 hải lý khi hạ cánh xuống địa hình gồ ghề.

  • During the takeoff roll, the ground speed of the large, fully loaded Boeing 77 was 200 knots before it lifted off the runway.

    Trong quá trình cất cánh, tốc độ mặt đất của chiếc Boeing 77 lớn, chở đầy hàng là 200 hải lý trước khi cất cánh khỏi đường băng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches