Định nghĩa của từ warp speed

warp speednoun

tốc độ cong vênh

/ˈwɔːp spiːd//ˈwɔːrp spiːd/

Thuật ngữ "warp speed" là một khái niệm khoa học viễn tưởng do tác giả người Mỹ Murray Leinster đặt ra trong truyện ngắn "Trích từ Nhật ký của Starship Capricorn" xuất bản năm 1942. Câu chuyện đã giới thiệu ý tưởng về du hành nhanh hơn ánh sáng (FTL) lần đầu tiên trong văn học khoa học viễn tưởng. Leinster đặt tên cho công nghệ FTL là "ổ đĩa cong vênh" lấy cảm hứng từ khái niệm về con thoi của thợ dệt di chuyển qua lại bên trong khung cửi, tạo ra hiệu ứng "warp" trên vải. Ông tưởng tượng rằng du hành ở tốc độ cong vênh sẽ giống như chuyển động của các sợi "weft" giữa các sợi "warp", cho phép du hành nhanh hơn. Thuật ngữ "warp speed" trở nên phổ biến trong loạt phim Star Trek, khi nó ám chỉ tốc độ mà một tàu vũ trụ di chuyển nhanh hơn tốc độ ánh sáng. Mặc dù các nhà khoa học hiện không biết cách thực hiện du hành FTL trong đời thực, nhưng khái niệm này vẫn tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của các nhà văn khoa học viễn tưởng và người hâm mộ.

namespace
Ví dụ:
  • The starship entered warp speed, traveling faster than the speed of light and leaving behind a trail of shimmering light.

    Con tàu vũ trụ đạt đến tốc độ cong vênh, di chuyển nhanh hơn tốc độ ánh sáng và để lại phía sau một vệt sáng lấp lánh.

  • At warp speed, the crew of the USS Enterprise zipped through the galaxy, encountering strange new worlds and civilizations.

    Với tốc độ chóng mặt, phi hành đoàn của USS Enterprise di chuyển qua thiên hà, chạm trán với những thế giới và nền văn minh mới lạ.

  • The spacecraft hurtled through the cosmos at warp speed, leaving behind a trail of excitement and anticipation.

    Con tàu vũ trụ lao vút qua vũ trụ với tốc độ chóng mặt, để lại dấu ấn đầy phấn khích và mong đợi.

  • In a matter of hours, the starship reached its destination at warp speed, leaving behind the dull expanse of space and entering the bustling hubris of the galaxy.

    Chỉ trong vài giờ, con tàu vũ trụ đã đến đích với tốc độ chóng mặt, bỏ lại khoảng không gian buồn tẻ và bước vào sự náo nhiệt nhộn nhịp của thiên hà.

  • The crew of the Starship Voyager traveled at warp speed through vast expanses of space, bravely facing the unknown dangers of deep space.

    Phi hành đoàn của tàu vũ trụ Voyager đã di chuyển với tốc độ cực nhanh qua những khoảng không gian rộng lớn, dũng cảm đối mặt với những nguy hiểm chưa biết đến của không gian sâu thẳm.

  • At warp speed, the galaxy stretched out before the crew of the USS Defiant, revealing endless worlds and endless possibilities.

    Với tốc độ chóng mặt, thiên hà trải dài trước mắt phi hành đoàn USS Defiant, hé lộ những thế giới vô tận và những khả năng vô tận.

  • The starship sailed through space at warp speed, its engines hot and its hull rippling with the force of the journey.

    Con tàu vũ trụ di chuyển trong không gian với tốc độ cực nhanh, động cơ nóng và thân tàu rung chuyển vì lực của cuộc hành trình.

  • With a burst of energy, the starship accelerated to warp speed, leaving the slow and lethargic galaxies behind.

    Với một luồng năng lượng bùng nổ, tàu vũ trụ tăng tốc đến tốc độ cong vênh, bỏ lại các thiên hà chậm chạp và uể oải phía sau.

  • The starship soared through the galaxy at warp speed, leaving behind the mundane existence of everyday life and entering a new realm of excitement and adventure.

    Con tàu vũ trụ bay vút qua thiên hà với tốc độ chóng mặt, bỏ lại sau lưng cuộc sống thường nhật và bước vào một thế giới mới đầy thú vị và phiêu lưu.

  • The USS Discovery darted through the galaxy at warp speed, its crew embracing the thrill of uncharted territory and the unknown.

    Tàu USS Discovery lao vút qua thiên hà với tốc độ chóng mặt, phi hành đoàn tận hưởng cảm giác hồi hộp khi khám phá vùng đất chưa được khám phá và điều chưa biết.

Từ, cụm từ liên quan