danh từ
sự xô đẩy, sự chen lấn
to hustle against someone: xô đẩy chen lấn ai
to hustle through the crowd: len qua đám đông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền
to hustle someone into doing something: thúc ép ai phải làm gì
ngoại động từ
xô đẩy, chen lấn, ẩy
to hustle against someone: xô đẩy chen lấn ai
to hustle through the crowd: len qua đám đông
thúc ép, bắt buộc, ép buộc
to hustle someone into doing something: thúc ép ai phải làm gì