Định nghĩa của từ hustle

hustleverb

chen lấn

/ˈhʌsl//ˈhʌsl/

Từ "hustle" đã có những thay đổi đáng kể về ý nghĩa và hàm ý trong nhiều thế kỷ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi đó là một thuật ngữ tiếng Anh trung cổ có nghĩa là "vội vã" hoặc "di chuyển nhanh". Nó thường được dùng để mô tả chuyển động nhanh hoặc cảm giác cấp bách. Vào thế kỷ 19, từ này mang hàm ý tiêu cực hơn, mô tả một người đang cố gắng gian lận hoặc lừa đảo người khác. Ý nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, ám chỉ một mức độ gian dối hoặc lừa đảo nhất định. Trong những năm gần đây, đặc biệt là với sự trỗi dậy của văn hóa hip-hop và kinh doanh, thuật ngữ "hustle" đã mang một ý nghĩa tích cực hơn, mô tả sự chăm chỉ, tận tụy và kiên trì theo đuổi mục tiêu của một người. Cách sử dụng hiện đại này của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham lam và tháo vát, và thường được dùng để mô tả một người sẵn sàng nỗ lực để đạt được thành công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xô đẩy, sự chen lấn

exampleto hustle against someone: xô đẩy chen lấn ai

exampleto hustle through the crowd: len qua đám đông

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền

exampleto hustle someone into doing something: thúc ép ai phải làm gì

type ngoại động từ

meaningxô đẩy, chen lấn, ẩy

exampleto hustle against someone: xô đẩy chen lấn ai

exampleto hustle through the crowd: len qua đám đông

meaningthúc ép, bắt buộc, ép buộc

exampleto hustle someone into doing something: thúc ép ai phải làm gì

namespace

to make somebody move quickly by pushing them in a rough aggressive way

làm cho ai đó di chuyển nhanh chóng bằng cách đẩy họ một cách thô bạo và hung hãn

Ví dụ:
  • He grabbed her arm and hustled her out of the room.

    Anh nắm lấy tay cô và đẩy cô ra khỏi phòng.

  • I was hustled into a waiting car.

    Tôi bị đẩy vào một chiếc xe đang chờ sẵn.

  • She was hustled away by some police officers.

    Cô đã bị một số cảnh sát đẩy đi.

to force somebody to make a decision before they are ready or sure

buộc ai đó đưa ra quyết định trước khi họ sẵn sàng hoặc chắc chắn

Ví dụ:
  • All the family felt that Stephen had been hustled into the engagement by Claire.

    Cả gia đình đều cảm thấy rằng Stephen đã bị Claire hối thúc tham gia lễ đính hôn.

to sell or obtain something, often illegally

bán hoặc có được một cái gì đó, thường là bất hợp pháp

Ví dụ:
  • to hustle dope

    để hối hả dope

  • They survive by hustling on the streets.

    Họ sống sót bằng cách hối hả trên đường phố.

to act in an aggressive way or with a lot of energy

hành động một cách hung hăng hoặc với rất nhiều năng lượng

to work as a prostitute

đi làm gái mại dâm

Từ, cụm từ liên quan