Định nghĩa của từ lightning

lightningnoun

chớp, sấm chớp

/ˈlʌɪtnɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lightning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Lần sử dụng đầu tiên được ghi chép lại của từ này là trong bài thơ "Beowulf" vào thế kỷ thứ 8, trong đó nó được viết là "lēohtning". Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "lēoht", nghĩa là "ánh sáng" và "ning", nghĩa là "stroke" hoặc "thổi". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "lightning" trong tiếng Anh trung đại, và cách viết cũng như ý nghĩa hiện đại của nó vẫn không thay đổi nhiều. Cần lưu ý rằng từ "lightning" thường được dùng để mô tả cả hiện tượng phóng điện mà chúng ta nhìn thấy trên bầu trời cũng như tia sáng ngắn đi kèm. Người ta cho rằng ý nghĩa kép này xuất phát từ thực tế là người xưa thường nhìn thấy tia sáng trước khi có tiếng sấm, khiến họ liên tưởng đến hai hiện tượng này. Ngày nay, chúng ta đã hiểu được lời giải thích khoa học về sét, nhưng thuật ngữ này vẫn là lời nhắc nhở về sức mạnh đáng kinh ngạc của thiên nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchớp, tia chớp

exampleas quick as lightning; like lightning; with lightning speed: nhanh như chớp, trong nháy mắt

examplea lightning strike: cuộc đình công đột ngột (không báo trước)

examplelightning war: chiến tranh chớp nhoáng

namespace
Ví dụ:
  • Lightning lit up the sky as the storm approached.

    Những tia chớp sáng rực bầu trời khi cơn bão đang tiến tới.

  • In an instant, a bolt of lightning struck the tree, illuminating the entire area.

    Ngay lập tức, một tia sét đánh trúng vào cây, làm sáng rực cả khu vực.

  • The sound of thunder shook the windows as the lightning flashed outside.

    Tiếng sấm rung chuyển cửa sổ khi tia chớp lóe sáng bên ngoài.

  • During the summer storm, the lightning danced across the sky, creating a dazzling display of light and electricity.

    Trong cơn bão mùa hè, những tia sét nhảy múa trên bầu trời, tạo nên màn trình diễn ánh sáng và điện rực rỡ.

  • The light of the lightning illuminated the scared faces of the hikers hiding under a rock overhang.

    Ánh sáng của tia sét chiếu sáng những khuôn mặt sợ hãi của những người đi bộ đường dài đang ẩn núp dưới mỏm đá.

  • The bolt of lightning seemed to split the sky in two, lighting up the landscape like day.

    Tia sét như muốn xé bầu trời ra làm đôi, làm sáng bừng cả quang cảnh như ban ngày.

  • The electric charge of the lightning crackled through the air, sending shivers down one's spine.

    Điện tích của tia sét lan truyền trong không khí, khiến người ta rùng mình.

  • After the rainstorm, the air was filled with the scent of fresh earth and the distant memory of violent lightning strikes.

    Sau cơn mưa rào, không khí tràn ngập mùi đất tươi và ký ức xa xăm về những tia sét dữ dội.

  • The lightning struck so close that the hair on the back of one's neck stood up, sending a shiver down the spine.

    Tia sét đánh gần đến mức khiến tóc gáy dựng đứng, khiến người ta rùng mình.

  • The lightning lit up the path for the lost hiker, guiding them back to safety.

    Tia sét soi sáng con đường cho người đi bộ bị lạc, dẫn họ trở về nơi an toàn.

Thành ngữ

lightning never strikes (in the same place) twice
(saying)an unusual or unpleasant event is not likely to happen in the same place or to the same people twice
like (greased) lightning
very fast
  • He leapt out of the car like lightning.
  • He jumped out of the car like greased lightning.