danh từ
tin đồn, lời đồn
hearsay evidence: chứng cớ dựa vào lời nghe đồn
định ngữ
dựa vào tin đồn, do nghe đồn
hearsay evidence: chứng cớ dựa vào lời nghe đồn
tin đồn
/ˈhɪəseɪ//ˈhɪrseɪ/Từ "hearsay" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēarsēa", theo nghĩa đen có nghĩa là "những gì người ta nghe thấy". Nó phản ánh ý tưởng về thông tin được truyền từ người này sang người khác, chứ không phải kiến thức trực tiếp. Phần "hēar" có liên quan đến từ "hear", trong khi "sēa" có nghĩa là "nói". Nguồn gốc này làm nổi bật khái niệm cốt lõi của tin đồn là thông tin gián tiếp, có khả năng không đáng tin cậy do khả năng hiểu sai hoặc bóp méo trong quá trình truyền tải.
danh từ
tin đồn, lời đồn
hearsay evidence: chứng cớ dựa vào lời nghe đồn
định ngữ
dựa vào tin đồn, do nghe đồn
hearsay evidence: chứng cớ dựa vào lời nghe đồn
Tại tòa, lời khai của nhân chứng được coi là lời kể lại và không được phép đưa ra làm bằng chứng.
Viên cảnh sát đã cảnh báo nghi phạm rằng bất kỳ lời khai nào của anh ta đều không được dùng để chống lại anh ta tại tòa vì chúng sẽ bị coi là tin đồn.
Trong phiên tòa, bên công tố đã cố gắng đưa ra bằng chứng được phân loại là tin đồn, nhưng bên bào chữa đã phản đối và cuối cùng không được chấp nhận.
Lời khai của nhân chứng về vụ án đã bị bác bỏ vì cho rằng đó là tin đồn, vì người đầu tiên kể với cô ấy về vụ việc đã không có mặt tại tòa để xác minh tính chính xác của lời khai.
Bị cáo cho rằng lời thú tội của nạn nhân với bạn mình chỉ là lời đồn đại và không nên được coi là bằng chứng kết tội.
Ghi chú của thám tử về những gì nghi phạm đã nói với ông trong một cuộc phỏng vấn trước đó đã bị loại trừ vì nghi phạm chưa được triệu tập ra làm chứng trước tòa.
Lời tuyên bố của nguyên đơn rằng bị đơn đã thừa nhận trách nhiệm về vụ tai nạn được coi là tin đồn, vì lời thừa nhận này không được đưa ra trước sự chứng kiến của tòa án hoặc nhân viên thực thi pháp luật.
Bồi thẩm đoàn được hướng dẫn rằng bất kỳ tuyên bố nào được đưa ra bên ngoài tòa án, chẳng hạn như tin đồn hoặc lời đồn đại, đều được phân loại là tin đồn và không thể coi là bằng chứng.
Luật sư cảnh báo thân chủ của mình rằng bất kỳ cuộc thảo luận nào với cô bên ngoài tòa án đều không được sử dụng để chống lại anh ta tại tòa vì chúng sẽ được coi là tin đồn.
Để lời khai được chấp nhận làm bằng chứng, lời khai đó phải có liên quan, quan trọng và không được phân loại là tin đồn.