Định nghĩa của từ presumption

presumptionnoun

giả định

/prɪˈzʌmpʃn//prɪˈzʌmpʃn/

Từ "presumption" bắt nguồn từ tiếng Latin "praesumptio", có nghĩa là "hành động cho rằng một điều gì đó". Gốc tiếng Latin này cũng có thể được thấy trong các từ tiếng Anh như "presume" và "presumptive". Trong bối cảnh pháp lý, "presumption" đề cập đến một quy tắc pháp lý cụ thể cho phép tòa án cho rằng hoặc suy ra một sự kiện dựa trên bằng chứng hoặc phán quyết trước đó. Giả định có thể mạnh (còn được gọi là kết luận) hoặc yếu (còn được gọi là có thể bác bỏ). Giả định mạnh được coi là đáng tin cậy hơn vì chúng dựa trên các sự kiện đã được xác lập hoặc luật lệ trước đó, trong khi giả định yếu có thể bị bác bỏ bằng cách đưa ra bằng chứng trái ngược. Khái niệm giả định cũng có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực khác ngoài luật pháp. Ví dụ, trong khoa học, các nhà khoa học có thể đưa ra các giả định hoặc giả thuyết cụ thể dựa trên bằng chứng sơ bộ, sau đó họ kiểm tra thêm để xác nhận hoặc bác bỏ giả định đó. Tương tự như vậy, trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường đưa ra những giả định hoặc giả định dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ hoặc quan niệm cố hữu, đôi khi có thể dẫn đến sai sót hoặc hiểu lầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính tự phụ, tính quá tự tin

meaningsự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng

examplethere is a strong presumption against the truth of this news: có căn cứ chắc chắn để chứng minh là tin đó không đúng

examplethere is a strong presumption in favour of...: có căn cứ vững chắc để thiên về

typeDefault

meaningđiều giả định, điều giả sử

namespace

something that is thought to be true or likely

một cái gì đó được cho là đúng hoặc có khả năng

Ví dụ:
  • There is a general presumption that the doctor knows best.

    Có một giả định chung mà bác sĩ biết rõ nhất.

Ví dụ bổ sung:
  • The argument is based on certain presumptions about human nature.

    Lập luận này dựa trên những giả định nhất định về bản chất con người.

  • There is a general presumption that fatty foods are bad for your heart.

    Có một quan niệm chung cho rằng thực phẩm béo không tốt cho tim.

  • We must ensure the discussion is not based on false presumptions.

    Chúng ta phải đảm bảo cuộc thảo luận không dựa trên những giả định sai lầm.

  • You should examine your own presumptions.

    Bạn nên xem xét các giả định của riêng bạn.

behaviour that is too confident and shows a lack of respect for other people

hành vi quá tự tin và thể hiện sự thiếu tôn trọng người khác

Ví dụ:
  • She was infuriated by his presumption in not consulting her first.

    Cô tức giận vì anh cho rằng mình không hỏi ý kiến ​​cô trước.

the act of supposing that something is true, although it has not yet been proved or is not certain

hành động cho rằng điều gì đó là đúng, mặc dù nó chưa được chứng minh hoặc không chắc chắn

Ví dụ:
  • Everyone is entitled to the presumption of innocence until they are proved to be guilty.

    Mọi người đều có quyền suy đoán vô tội cho đến khi họ được chứng minh là có tội.

Ví dụ bổ sung:
  • The presumption of innocence is constitutionally protected.

    Suy đoán vô tội được hiến pháp bảo vệ.

  • There is a presumption in favour of your client.

    Có một giả định có lợi cho khách hàng của bạn.

  • a strong presumption of guilt

    một giả định mạnh mẽ về tội lỗi

  • There is a strong presumption against the legality of using such weapons.

    Có một giả định mạnh mẽ chống lại tính hợp pháp của việc sử dụng vũ khí như vậy.