Định nghĩa của từ sound off

sound offphrasal verb

tắt tiếng

////

Cụm từ "sound off" có thể bắt nguồn từ các tình huống quân sự, chủ yếu là trong các bài tập huấn luyện hoặc diễn tập. Cụm từ này ám chỉ một lệnh được đưa ra cho binh lính hoặc phi công để đồng loạt nói tên, cấp bậc và số hiệu của họ. Lệnh này đảm bảo rằng mỗi cá nhân đều được tính đến và có thể dễ dàng nhận dạng trong trường hợp khẩn cấp hoặc điểm danh. Nguồn gốc chính xác của cụm từ "sound off" vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số nguồn cho rằng nó bắt nguồn từ Thế chiến thứ II, khi Quân đội Hoa Kỳ lần đầu tiên sử dụng cụm từ này trong các bài tập huấn luyện. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là trong Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ, nơi đã đưa cụm từ này vào chương trình đào tạo cơ bản của họ như một phương tiện để truyền đạt kỷ luật và sự tuân thủ cho những tân binh. Điều thú vị là cụm từ này đã vượt ra khỏi nguồn gốc quân sự và cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống dân sự. Ngày nay, "sound off" thường được sử dụng để chỉ các tình huống mà nhiều cá nhân chia sẻ suy nghĩ hoặc ý kiến ​​của họ cùng một lúc, chẳng hạn như các cuộc họp hoặc thảo luận trong lớp học. Trong bối cảnh này, cụm từ này đã mất đi hàm ý quân sự và mang ý nghĩa chung hơn là khiến bản thân được lắng nghe hoặc lên tiếng. Tóm lại, "sound off" là một lệnh được trao cho binh lính và phi công để đồng thời xác định danh tính của họ, có nguồn gốc từ các cuộc tập trận quân sự vào giữa thế kỷ 20. Việc sử dụng phổ biến của nó trong các tình huống dân sự ngày nay đã mở rộng ý nghĩa của nó để chỉ các tình huống mà nhiều cá nhân nói lên suy nghĩ của họ cùng một lúc.

namespace
Ví dụ:
  • The drumline sound off in unison, signaling the start of the parade.

    Tiếng trống vang lên đồng loạt, báo hiệu cuộc diễu hành bắt đầu.

  • The military band sound off a series of crisp orders, preparing the troops for battle.

    Đội quân nhạc vang lên một loạt những khẩu lệnh mạnh mẽ, chuẩn bị cho quân lính sẵn sàng chiến đấu.

  • The conductor encourages the orchestra to sound off, as they begin their latest symphonic composition.

    Người chỉ huy khuyến khích dàn nhạc cất tiếng biểu diễn khi họ bắt đầu bản nhạc giao hưởng mới nhất của mình.

  • The engine of the freight train sound off a loud, prolonged whistle as it approaches a level crossing.

    Động cơ của tàu chở hàng phát ra tiếng còi lớn và kéo dài khi đến gần đường ngang.

  • The choir sound off in rousing harmony during their performance of a traditional hymn.

    Dàn hợp xướng cất lên tiếng hát hòa âm rộn ràng trong khi trình diễn một bài thánh ca truyền thống.

  • The flutist sound off a high-pitched trill, showcasing the instrument's versatility.

    Người thổi sáo tạo ra âm thanh rung cao, thể hiện tính linh hoạt của nhạc cụ này.

  • The school bell sound off sharply, signaling the start of the academic day.

    Tiếng chuông trường vang lên đột ngột, báo hiệu ngày học mới bắt đầu.

  • The smog alarm sound off, warning neighboring cities of severe air pollution levels.

    Chuông báo khói bụi vang lên, cảnh báo các thành phố lân cận về mức độ ô nhiễm không khí nghiêm trọng.

  • The bagpiper sound off a haunting melody, adding a solemn touch to the funeral service.

    Người thổi kèn túi thổi một giai điệu ám ảnh, tăng thêm nét trang nghiêm cho buổi lễ tang.

  • The ship's horn sound off in greeting as it enters the bustling port city.

    Tiếng còi tàu vang lên chào đón khi tàu tiến vào thành phố cảng nhộn nhịp.