Định nghĩa của từ cacophony

cacophonynoun

sự hỗn loạn

/kəˈkɒfəni//kəˈkɑːfəni/

Từ "cacophony" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kakos" có nghĩa là "bad" và "phōnē" có nghĩa là "voice" hoặc "sound". Ở Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "kakophōnia" dùng để chỉ âm thanh chói tai hoặc bất hòa, chẳng hạn như tiếng chũm chọe trong một buổi biểu diễn âm nhạc. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả sự pha trộn âm thanh chói tai hoặc khó chịu, chẳng hạn như tiếng một nhóm chim hót líu lo cùng nhau theo cách không hài hòa. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để mô tả không chỉ những âm thanh chói tai mà còn là sự kết hợp khó chịu hoặc hỗn loạn của các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như ý tưởng, phong cách hoặc hoạt động. Ngày nay, "cacophony" thường được dùng để mô tả nhiều bối cảnh khác nhau, từ âm nhạc và nghệ thuật đến chính trị và văn hóa, nhằm truyền tải ý tưởng về sự pha trộn các yếu tố gây khó chịu hoặc bất ổn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau)

meaning(ngôn ngữ học) âm hưởng xấu

meaning(âm nhạc) âm tạp

namespace
Ví dụ:
  • The city's morning traffic created a cacophony of honking horns, screeching brakes, and revving engines.

    Giao thông buổi sáng ở thành phố tạo ra hỗn hợp âm thanh của tiếng còi xe inh ỏi, tiếng phanh xe rít lên và tiếng động cơ gầm rú.

  • The storm outside brought a deafening cacophony of rain, thunder, and lightning.

    Cơn bão bên ngoài mang theo tiếng mưa, sấm và chớp chói tai.

  • The band's first performance had a chaotic cacophony of discordant notes and missed beats.

    Buổi biểu diễn đầu tiên của ban nhạc có sự hỗn loạn của những nốt nhạc không hòa hợp và những nhịp bị mất.

  • The construction site nearby created a raucous cacophony of drilling, pounding, and shouting.

    Công trường xây dựng gần đó tạo ra âm thanh hỗn tạp của tiếng khoan, tiếng đập và tiếng la hét.

  • The group's argument in the silence of the library created a jarring cacophony of raised voices and slamming books.

    Cuộc tranh cãi của nhóm trong sự im lặng của thư viện tạo ra một âm thanh hỗn loạn của những tiếng nói lớn và tiếng đập sách.

  • The jingling of keys, chattering locals, and rumbling of subway trains created a cacophony of sounds in the busy street.

    Tiếng chìa khóa leng keng, tiếng người dân địa phương trò chuyện và tiếng ầm ầm của tàu điện ngầm tạo nên một hỗn hợp âm thanh trên con phố đông đúc.

  • The party's festivities resulted in a wild cacophony of music, laughter, and clinking glasses.

    Bữa tiệc diễn ra trong không khí náo nhiệt với âm nhạc, tiếng cười và tiếng chạm ly.

  • The kitchen created a clashing cacophony of clattering pots, sizzling food, and chattering cooks.

    Nhà bếp tạo ra âm thanh hỗn tạp của tiếng xoong nồi va chạm, tiếng thức ăn xèo xèo và tiếng nói chuyện rôm rả của người nấu ăn.

  • The babbling of the brook, rustling of leaves, and buzzing of insects created a calming cacophony in the forest.

    Tiếng suối chảy róc rách, tiếng lá cây xào xạc và tiếng côn trùng vo ve tạo nên âm thanh hỗn tạp êm dịu trong khu rừng.

  • The school band's performance at graduation was a harmonious cacophony of melody, percussion, and brass.

    Buổi biểu diễn của ban nhạc trường trong lễ tốt nghiệp là sự kết hợp hài hòa giữa giai điệu, bộ gõ và kèn đồng.