Định nghĩa của từ decibel

decibelnoun

decibel

/ˈdesɪbel//ˈdesɪbel/

Thuật ngữ "decibel" được đặt ra bởi kỹ sư viễn thông người Mỹ Alexander Graham Bell vào năm 1881. Bell đã phát triển khái niệm decibel để đo cường độ sóng âm theo tỷ lệ với mức tham chiếu chuẩn, thay vì là phép đo tuyệt đối. Ông đã sử dụng từ "decibel" để mô tả một đơn vị đo lường, với "deci-" có nghĩa là "tenth" và "bel" được đặt theo tên ông. Decibel được định nghĩa là 10 lần logarit cơ số 10 của tỷ lệ cường độ của một âm thanh nhất định với cường độ tham chiếu. Điều này cho phép đo mức âm thanh chính xác và nhất quán hơn, khiến nó trở thành một đơn vị cơ bản trong âm học, viễn thông và nhiều lĩnh vực khác. Ngày nay, decibel được sử dụng để đo không chỉ sóng âm mà còn cả ánh sáng, tần số vô tuyến và các dạng năng lượng khác.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) dexiben (dB)

typeDefault

meaningquyết định

namespace
Ví dụ:
  • The concert ended with a deafening decibel level of 120, leaving the audience with ringing ears.

    Buổi hòa nhạc kết thúc với mức độ âm thanh chói tai lên tới 120 decibel, khiến khán giả bị ù tai.

  • Despite wearing earplugs, the construction work outside still reached a decibel level of 85 during the day.

    Mặc dù đã đeo nút tai, tiếng ồn từ công trình xây dựng bên ngoài vẫn đạt mức 85 decibel vào ban ngày.

  • The police siren blared at a decibel level of 1 as it passed by the busy intersection.

    Tiếng còi xe cảnh sát rú lên ở mức decibel 1 khi đi qua ngã tư đông đúc.

  • In order to properly hear the quiet speaker, the audience was encouraged to lower the decibel level in the room.

    Để có thể nghe rõ người nói nhỏ giọng, khán giả được khuyến khích giảm mức độ decibel trong phòng.

  • The subway cars traveled through the tunnels with a decibel level of 90, making it difficult to have a conversation.

    Các toa tàu điện ngầm chạy qua đường hầm với mức độ tiếng ồn lên tới 90 decibel, khiến việc trò chuyện trở nên khó khăn.

  • After the loud explosion, the decibel level in the room plummeted suddenly due to the resulting silence.

    Sau tiếng nổ lớn, mức độ decibel trong phòng đột nhiên giảm mạnh do sự im lặng bao trùm.

  • The barking dog outside reached a decibel level of 70 during the night, keeping the neighbors awake.

    Tiếng chó sủa bên ngoài đạt mức 70 decibel vào ban đêm, khiến hàng xóm mất ngủ.

  • The lawnmower’s engine roared at a decibel level of 95, making it necessary to wear hearing protection.

    Động cơ máy cắt cỏ gầm rú ở mức 95 decibel, khiến người ta phải đeo thiết bị bảo vệ thính giác.

  • In order to protect the hearing of infants, hospitals are required to maintain a decibel level of 30 or lower in the neonatal intensive care unit.

    Để bảo vệ thính giác của trẻ sơ sinh, bệnh viện phải duy trì mức decibel ở mức 30 hoặc thấp hơn tại khoa chăm sóc tích cực dành cho trẻ sơ sinh.

  • The leaf blower's decibel level was so high that it could be heard several houses away, causing complaints from nearby residents.

    Độ ồn của máy thổi lá cao đến mức có thể nghe thấy từ cách xa nhiều ngôi nhà, khiến người dân sống gần đó phàn nàn.