Định nghĩa của từ surround sound

surround soundnoun

âm thanh vòm

/səˈraʊnd saʊnd//səˈraʊnd saʊnd/

Thuật ngữ "surround sound" dùng để chỉ công nghệ âm thanh tạo ra trải nghiệm nghe ba chiều, đắm chìm bằng cách sử dụng loa được bố trí xung quanh người nghe. Điều này trái ngược với âm thanh nổi truyền thống, sử dụng hai loa được bố trí cạnh người nghe. Nguồn gốc của thuật ngữ "surround sound" có thể bắt nguồn từ những năm 1970, khi một nhóm các nhà nghiên cứu tại Đại học California, Los Angeles (UCLA) phát triển một công nghệ âm thanh mới có tên là "âm thanh bốn kênh". Hệ thống này sử dụng bốn loa được sắp xếp theo hình vuông xung quanh người nghe, cho phép trải nghiệm âm thanh chân thực và sống động hơn. Thuật ngữ "quadraphonic" cuối cùng đã nhường chỗ cho "surround sound" khi công nghệ phát triển và cải tiến. Hệ thống âm thanh vòm thương mại đầu tiên được Dolby Laboratories giới thiệu vào giữa những năm 1980 và nhanh chóng trở nên phổ biến tại các rạp chiếu phim và rạp hát tại nhà. Ngày nay, hệ thống âm thanh vòm được cung cấp rộng rãi và có thể được tìm thấy ở mọi nơi, từ rạp chiếu phim đến hệ thống giải trí tại nhà. Định dạng cơ bản cho âm thanh vòm bao gồm năm loa chính (trước bên trái, giữa và phải, cũng như loa vòm trái và phải) và một loa siêu trầm cho hiệu ứng tần số thấp. Các hệ thống tiên tiến có thể bao gồm thêm loa để có âm thanh đắm chìm hơn nữa. Bất kể cấu hình cụ thể nào, mục tiêu của âm thanh vòm là cung cấp trải nghiệm âm thanh chân thực và hấp dẫn hơn, đưa người nghe đến gần hơn với hành động.

namespace
Ví dụ:
  • The movie theater's surround sound system completely immersed me in the action-packed scenes, making me feel like I was right in the middle of the battle.

    Hệ thống âm thanh vòm của rạp chiếu phim khiến tôi hoàn toàn đắm chìm vào những cảnh quay hành động, khiến tôi cảm thấy như mình đang ở ngay giữa trận chiến.

  • The surround sound system in my car provides a captivating audio experience that makes me feel like I'm listening to live music.

    Hệ thống âm thanh vòm trong xe của tôi mang đến trải nghiệm âm thanh hấp dẫn khiến tôi cảm thấy như đang được nghe nhạc sống.

  • The concert hall's surround sound setup allowed the singer's voice to reverberate all around me, giving me a three-dimensional audio experience.

    Hệ thống âm thanh vòm của phòng hòa nhạc cho phép giọng hát của ca sĩ vang vọng khắp xung quanh tôi, mang đến cho tôi trải nghiệm âm thanh ba chiều.

  • The surround sound in the living room adds a new level of excitement to my favorite video games, making me feel as though I'm inside the game.

    Âm thanh vòm trong phòng khách mang đến một cấp độ thú vị mới cho các trò chơi điện tử yêu thích của tôi, khiến tôi cảm thấy như thể mình đang ở trong trò chơi.

  • The concert's surround sound system enveloped me in a symphony of sounds, making me feel like I was part of the orchestra.

    Hệ thống âm thanh vòm của buổi hòa nhạc bao trùm tôi trong bản giao hưởng âm thanh, khiến tôi cảm thấy như mình là một phần của dàn nhạc.

  • The surround sound design in the movie theater makes me feel as though I'm right there in the scene, and it makes me jump out of my seat sometimes.

    Thiết kế âm thanh vòm trong rạp chiếu phim khiến tôi cảm thấy như mình đang ở ngay trong cảnh phim đó và đôi khi khiến tôi phải bật dậy khỏi ghế.

  • The surround sound in my home theater system makes watching movies feel more like an immersive experience.

    Âm thanh vòm trong hệ thống rạp hát tại nhà của tôi khiến cho việc xem phim trở nên sống động hơn.

  • The concert hall's surround sound setup adds a whole new dimension to live music performances, making me feel like I'm right next to the musicians.

    Hệ thống âm thanh vòm của phòng hòa nhạc mang đến một chiều hướng hoàn toàn mới cho các buổi biểu diễn nhạc sống, khiến tôi cảm thấy như mình đang ở ngay cạnh các nhạc sĩ.

  • The surround sound in my office conference room makes meeting presentations more engaging and interactive, giving me a complete audio-visual experience.

    Âm thanh vòm trong phòng họp của tôi giúp các bài thuyết trình trong cuộc họp trở nên hấp dẫn và tương tác hơn, mang đến cho tôi trải nghiệm nghe nhìn trọn vẹn.

  • The surround sound in the home theater system was so powerful that I felt like the actors were right there in the room with me.

    Âm thanh vòm trong hệ thống rạp hát tại nhà mạnh mẽ đến mức tôi cảm thấy như các diễn viên đang ở ngay trong phòng cùng tôi.

Từ, cụm từ liên quan