Định nghĩa của từ sound effect

sound effectnoun

hiệu ứng âm thanh

/ˈsaʊnd ɪfekt//ˈsaʊnd ɪfekt/

Thuật ngữ "sound effect" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 với sự ra đời của phim câm. Những bộ phim này chủ yếu dựa vào phần đệm nhạc sống và phụ đề (lớp phủ văn bản) để truyền tải lời thoại và hiệu ứng âm thanh. Tuy nhiên, khi công nghệ ghi âm phát triển, các nhà làm phim bắt đầu kết hợp âm thanh được ghi âm trước vào phim, làm nảy sinh nhu cầu về một thuật ngữ bao hàm các yếu tố mới này. Lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "sound effect" có thể bắt nguồn từ một bài báo năm 1927 trên ấn phẩm thương mại Motion Picture News. Trong đó, tác giả gọi "recorded sound effects" là một cách mô tả âm thanh được ghi âm trước và đồng bộ hóa đang được đưa vào phim. Theo thời gian, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện ảnh, phản ánh vai trò quan trọng của thiết kế và biên tập âm thanh trong việc tạo ra trải nghiệm xem hoàn toàn đắm chìm. Mặc dù có nguồn gốc từ bối cảnh điện ảnh, "sound effect" hiện được sử dụng phổ biến để mô tả bất kỳ âm thanh nhân tạo nào được tạo ra cho một mục đích cụ thể, cho dù trong phim, truyền hình, trò chơi điện tử hay phương tiện truyền thông khác. Thuật ngữ này thừa nhận thực tế rằng những âm thanh này không nhất thiết phải là "natural" hoặc "bản gốc", mà là những âm thanh được lựa chọn và xử lý cẩn thận, góp phần tạo nên bối cảnh âm thanh tổng thể của một cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • The horror movie's sound effect of a bloodcurdling scream sent shivers down my spine.

    Hiệu ứng âm thanh của tiếng thét kinh hoàng trong phim kinh dị khiến tôi rùng mình.

  • The explosion in the action movie was punctuated by a loud sound effect, making me jump in my seat.

    Cảnh nổ trong phim hành động được nhấn mạnh bằng hiệu ứng âm thanh lớn, khiến tôi phải giật mình.

  • The clanging of metal against metal in the science fiction movie added to the ominous sound effect of the approaching robotic creatures.

    Tiếng kim loại va chạm vào nhau trong bộ phim khoa học viễn tưởng tạo nên hiệu ứng âm thanh đáng ngại từ những sinh vật robot đang tiến đến gần.

  • The eerie silence in the thriller was broken only by the sound effect of the creaking floorboards as someone walked stealthily through the house.

    Sự im lặng kỳ lạ trong bộ phim kinh dị này chỉ bị phá vỡ bởi hiệu ứng âm thanh của sàn nhà cót két khi có người bước đi lén lút trong nhà.

  • The sound effect of raindrops hitting the roof in the romantic movie created a soothing background, adding to the scene's peaceful ambiance.

    Hiệu ứng âm thanh của những giọt mưa rơi trên mái nhà trong bộ phim lãng mạn này tạo nên một nền âm thanh êm dịu, góp phần tạo nên bầu không khí yên bình cho cảnh phim.

  • The cartoon's sound effect of a character's fart made me chuckle out loud.

    Hiệu ứng âm thanh của tiếng đánh rắm của một nhân vật trong phim hoạt hình khiến tôi bật cười thành tiếng.

  • The sound effect of a twig snapping in the distance sent me into a state of heightened alertness, reminding me of the timeless power of nature.

    Âm thanh của một cành cây gãy ở đằng xa khiến tôi tỉnh táo hơn, nhắc nhở tôi về sức mạnh vượt thời gian của thiên nhiên.

  • The futuristic movie's sound effect of a futuristic device's whirring seemed almost musical to my ears.

    Hiệu ứng âm thanh của một thiết bị tương lai trong phim viễn tưởng nghe gần như có nhạc đối với tai tôi.

  • The suspenseful sound effect of a faint whispering in the audio recording made my heart skip a beat.

    Hiệu ứng âm thanh hồi hộp của tiếng thì thầm yếu ớt trong bản ghi âm khiến tim tôi hẫng một nhịp.

  • The sound effect of a baby's soft coos and gurgles brought a sense of warmth and contentment to the background.

    Hiệu ứng âm thanh từ tiếng ầu ơ và tiếng ọc ọc nhẹ nhàng của em bé mang lại cảm giác ấm áp và mãn nguyện.