Định nghĩa của từ sound engineer

sound engineernoun

kỹ sư âm thanh

/ˈsaʊnd endʒɪnɪə(r)//ˈsaʊnd endʒɪnɪr/

Thuật ngữ "sound engineer" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 do những tiến bộ trong công nghệ âm thanh và nhu cầu ngày càng tăng đối với các chuyên gia vận hành và thao tác các công nghệ đó trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ban đầu, các kỹ thuật viên âm thanh được gọi là "người ghi âm", chịu trách nhiệm thu và lưu giữ âm thanh, chủ yếu trong các lĩnh vực như phát thanh truyền hình và sản xuất phim. Khi các kỹ thuật kỹ thuật âm thanh được cải thiện và mở rộng ra ngoài công việc phát thanh truyền thống và làm phim, vai trò của kỹ sư âm thanh đã phát triển, bao gồm các nhiệm vụ ngày càng phức tạp như trộn, cân bằng và xử lý kỹ thuật số để tạo ra chất lượng âm thanh tối ưu trong các ứng dụng như hòa nhạc trực tiếp và ghi âm trong phòng thu. Ngày nay, các kỹ sư âm thanh đóng vai trò thiết yếu trong các ngành công nghiệp giải trí, truyền thông và sản xuất vì chuyên môn của họ trong việc thiết kế, vận hành và tối ưu hóa thiết bị và hệ thống âm thanh để tạo ra trải nghiệm âm thanh chất lượng cao cho khán giả.

namespace
Ví dụ:
  • The famous sound engineer, Greg Wells, worked on Adele's highly successful album "21."

    Kỹ sư âm thanh nổi tiếng Greg Wells đã làm việc để thực hiện album vô cùng thành công "21" của Adele.

  • To produce crystal-clear audio, many music artists rely on the expertise of sound engineers like Andy Wallace, who has collaborated with Michael Jackson, Pink, and Katy Perry.

    Để tạo ra âm thanh trong trẻo, nhiều nghệ sĩ âm nhạc dựa vào chuyên môn của các kỹ sư âm thanh như Andy Wallace, người đã hợp tác với Michael Jackson, Pink và Katy Perry.

  • Before entering the recording studio, it's crucial for musicians to communicate their vision to the sound engineer, as they are responsible for making decisions regarding microphone placement, EQ, and compression.

    Trước khi vào phòng thu, điều quan trọng là nhạc sĩ phải trao đổi ý tưởng của mình với kỹ sư âm thanh, vì họ chịu trách nhiệm đưa ra quyết định liên quan đến vị trí đặt micro, EQ và nén.

  • In post-production, sound engineers play a vital role in mixing and mastering tracks, ensuring that each element stands out while creating a cohesive whole.

    Trong quá trình hậu kỳ, kỹ sư âm thanh đóng vai trò quan trọng trong việc phối và master các bản nhạc, đảm bảo rằng mỗi yếu tố đều nổi bật đồng thời tạo nên một tổng thể gắn kết.

  • Some of the most innovative and influential sounds in modern music can be attributed to the work of sound engineers like Phil Ramone, known for his work with Billy Joel, Barbra Streisand, and Paul Simon.

    Một số âm thanh sáng tạo và có sức ảnh hưởng nhất trong âm nhạc hiện đại có thể được coi là công trình của các kỹ sư âm thanh như Phil Ramone, người nổi tiếng với các tác phẩm hợp tác với Billy Joel, Barbra Streisand và Paul Simon.

  • The technology used by sound engineers has evolved rapidly over the years. Nowadays, digital recording and software-based mixing tools offer greater accuracy and efficiency than ever before.

    Công nghệ mà các kỹ sư âm thanh sử dụng đã phát triển nhanh chóng qua nhiều năm. Ngày nay, các công cụ ghi âm kỹ thuật số và trộn dựa trên phần mềm cung cấp độ chính xác và hiệu quả cao hơn bao giờ hết.

  • Many sound engineers also specialize in specific genres, such as metal or pop, and have developed their own unique styles and techniques, as exemplified by Andy Sneap and Max Martin, respectively.

    Nhiều kỹ sư âm thanh cũng chuyên về các thể loại cụ thể, chẳng hạn như nhạc metal hoặc nhạc pop, và đã phát triển phong cách và kỹ thuật độc đáo của riêng mình, như Andy Sneap và Max Martin là những ví dụ điển hình.

  • During live performances, sound engineers need to adjust the mix on the fly, compensating for varying levels of audience noise and instrument volumes.

    Trong các buổi biểu diễn trực tiếp, kỹ sư âm thanh cần phải điều chỉnh bản phối ngay lập tức, bù đắp cho các mức độ tiếng ồn khác nhau của khán giả và âm lượng nhạc cụ.

  • From enhancing a singer's vocals to creating immersive surround sound experiences, the role of a sound engineer is multifaceted and essential to the success of any music production.

    Từ việc nâng cao giọng hát của ca sĩ đến tạo ra trải nghiệm âm thanh vòm sống động, vai trò của kỹ sư âm thanh rất đa dạng và thiết yếu cho sự thành công của bất kỳ sản phẩm âm nhạc nào.

  • As audio technologies continue to progress, sound engineers will be at the forefront of developing new techniques and innovations that push the boundaries of what's possible in music creation and performance.

    Khi công nghệ âm thanh tiếp tục phát triển, các kỹ sư âm thanh sẽ đi đầu trong việc phát triển các kỹ thuật và cải tiến mới, mở rộng ranh giới về khả năng sáng tác và biểu diễn âm nhạc.

Từ, cụm từ liên quan