Định nghĩa của từ strait

straitnoun

eo biển

/streɪt//streɪt/

Từ "strait" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strēat", có nghĩa là "kênh hẹp" hoặc "kênh giữa hai khối nước lớn hơn". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*strātiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "street". Trong thế kỷ 14, cách viết của từ này đã phát triển thành "strait", và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các đoạn nước hẹp, như eo biển, thường bị đất liền hạn chế. Từ này thường được dùng để mô tả các kênh nước ngăn cách các khối đất liền, chẳng hạn như Eo biển Gibraltar hoặc Eo biển Bering. Ngày nay, từ "strait" thường được sử dụng trong các bối cảnh hàng hải và cũng có thể ám chỉ trạng thái căng thẳng hoặc đau khổ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghẹp, chật hẹp

examplethe Straits: eo biển Ma-lắc-ca

meaningkhắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ

exampleto be in dire strait: ở trong cơn hoạn nạn

type danh từ

meaningeo biển

examplethe Straits: eo biển Ma-lắc-ca

meaning(số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn

exampleto be in dire strait: ở trong cơn hoạn nạn

namespace

a narrow passage of water that connects two seas or large areas of water

một đoạn nước hẹp nối hai vùng biển hoặc vùng nước rộng lớn

Ví dụ:
  • the Strait(s) of Gibraltar

    (các) eo biển Gibraltar

  • The ship sailed through the narrow strait, controlled by the mighty military forces of the neighboring country.

    Con tàu đi qua eo biển hẹp, được kiểm soát bởi lực lượng quân sự hùng mạnh của quốc gia láng giềng.

  • The explorers braved the treacherous waters of the strait, navigating around sharp rocks and ferocious currents.

    Các nhà thám hiểm đã dũng cảm vượt qua vùng nước nguy hiểm của eo biển, tránh những tảng đá sắc nhọn và dòng nước chảy xiết.

  • The strait between the two islands served as a busy maritime passage, with numerous ships passing through every day.

    Eo biển giữa hai hòn đảo này là tuyến đường hàng hải nhộn nhịp với rất nhiều tàu thuyền qua lại mỗi ngày.

  • The sailors had to be cautious and avoid encountering the hidden dangers that lurked beneath the surface of the strait.

    Các thủy thủ phải hết sức thận trọng và tránh gặp phải những nguy hiểm tiềm ẩn ẩn núp bên dưới bề mặt eo biển.

Ví dụ bổ sung:
  • Many hundreds of vessels pass through the straits each year.

    Hàng trăm tàu ​​thuyền đi qua eo biển này mỗi năm.

  • The oil terminal is in the narrow strait that separates the island from the mainland.

    Bến dầu nằm ở eo biển hẹp ngăn cách hòn đảo với đất liền.

  • The town is on the straits between the Black Sea and the Mediterranean.

    Thị trấn nằm trên eo biển giữa Biển Đen và Địa Trung Hải.

  • a ship anchored in the Straits of Hormuz

    một con tàu neo đậu ở eo biển Hormuz

a very difficult situation especially because of lack of money

một tình huống rất khó khăn đặc biệt là vì thiếu tiền

Ví dụ:
  • The factory is in dire straits.

    Nhà máy đang trong tình trạng khó khăn.

  • She found herself in desperate financial straits.

    Cô thấy mình đang trong tình trạng khó khăn tài chính tuyệt vọng.

  • The business is in dire financial straits.

    Việc kinh doanh đang gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính.