Định nghĩa của từ sound shift

sound shiftnoun

sự thay đổi âm thanh

/ˈsaʊnd ʃɪft//ˈsaʊnd ʃɪft/

Thuật ngữ "sound shift" dùng để chỉ sự thay đổi trong cách phát âm của ngôn ngữ nói theo thời gian. Nó xảy ra khi âm thanh do người nói một ngôn ngữ tạo ra dần dần phát triển và trôi dạt để đáp ứng với các yếu tố ngôn ngữ và xã hội khác nhau. Trong ngôn ngữ học, sự thay đổi âm thanh đã được xác định là một quá trình quan trọng trong quá trình phát triển và tiến hóa của ngôn ngữ loài người. Nó giải thích lý do tại sao các từ có cùng nghĩa trong các phương ngữ hoặc ngôn ngữ khác nhau có thể có cách phát âm khác nhau, vì chúng đã trải qua các sự thay đổi âm thanh khác nhau theo thời gian. Sự thay đổi âm thanh có thể được kích hoạt bởi một số yếu tố, bao gồm ảnh hưởng của các ngôn ngữ lân cận, các sự kiện lịch sử như di cư hoặc xâm lược và sự thay đổi tự nhiên trong cách phát âm của người nói. Ví dụ, Sự thay đổi nguyên âm lớn là sự thay đổi âm thanh đáng kể diễn ra trong tiếng Anh trung đại, dẫn đến sự thay đổi cách phát âm của nhiều nguyên âm. Sự thay đổi này đã gây ra hậu quả sâu rộng, vì nó cũng ảnh hưởng đến cách các ngôn ngữ Đức khác phát triển trong những thế kỷ sau. Tóm lại, sự thay đổi âm thanh là một khía cạnh quan trọng của quá trình tiến hóa và biến thể ngôn ngữ, giúp giải thích sự khác biệt và điểm tương đồng giữa các ngôn ngữ, cũng như các lực lượng lịch sử và xã hội đã hình thành nên chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Old English "strang" shifted to Modern English "strong" because of a sound shift known as the "Great Vowel Shift."

    Từ "strang" trong tiếng Anh cổ chuyển thành từ "strong" trong tiếng Anh hiện đại do sự thay đổi âm thanh được gọi là "Sự thay đổi nguyên âm lớn".

  • The Old Norse word "brū" transformed into Modern English "bridge" due to a sound shift that removed the final consonant "g" in some cases.

    Từ "brū" trong tiếng Bắc Âu cổ được chuyển thành từ "bridge" trong tiếng Anh hiện đại do sự thay đổi âm thanh khiến phụ âm cuối "g" bị loại bỏ trong một số trường hợp.

  • The Old English phrase "mōre" became "more" in Modern English as a result of sound shifts that occurred over many centuries.

    Cụm từ tiếng Anh cổ "mōre" trở thành "more" trong tiếng Anh hiện đại do sự thay đổi về âm thanh diễn ra trong nhiều thế kỷ.

  • In Old English, "bōx" became "box" in Modern English because of a sound shift that turned the vowel "ō" into "o."

    Trong tiếng Anh cổ, "bōx" trở thành "box" trong tiếng Anh hiện đại do sự thay đổi âm thanh khiến nguyên âm "ō" thành "o".

  • The Old English word "fōt" changed into "foot" in Modern English due to a sound shift that altered the vowels and some consonants.

    Từ tiếng Anh cổ "fōt" đã đổi thành "foot" trong tiếng Anh hiện đại do sự thay đổi về âm thanh làm thay đổi nguyên âm và một số phụ âm.

  • The Old English "gēr" became "year" in Modern English as a result of sound shifts that affected the vowels and consonants.

    Từ "gēr" trong tiếng Anh cổ trở thành "year" trong tiếng Anh hiện đại do sự thay đổi về âm thanh ảnh hưởng đến nguyên âm và phụ âm.

  • The Old English "dōttir" transformed into "daughter" in Modern English because of sound shifts that changed the vowel and consonant sounds.

    Từ "dōttir" trong tiếng Anh cổ được chuyển thành "daughter" trong tiếng Anh hiện đại do sự thay đổi về âm thanh làm thay đổi nguyên âm và phụ âm.

  • The old Greek word "φῶς" changed into "φωτος" in Modern Greek due to sound shifts that affected vowels and consonants.

    Từ tiếng Hy Lạp cổ "φῶς" đã chuyển thành "φωτος" trong tiếng Hy Lạp hiện đại do sự thay đổi âm thanh ảnh hưởng đến nguyên âm và phụ âm.

  • The Chinese character " occur" changed into "Character:lj" (Eventually cursive simplificationin modern script due to sound shifts and the evolution of writing systems.

    Chữ Hán "xuất hiện" được đổi thành "Chữ:lj" (Cuối cùng là chữ viết tay đơn giản hóa trong chữ viết hiện đại do sự thay đổi về âm thanh và sự phát triển của hệ thống chữ viết.

  • In the Polynesian language Hawaiian, the old word "pīka" transformed into "piika" due to a sound shift that added an additional "i" at the end of the word.

    Trong tiếng Hawaii của người Polynesia, từ cũ "pīka" chuyển thành "piika" do sự thay đổi âm thanh bằng cách thêm một chữ "i" vào cuối từ.