Định nghĩa của từ sound bite

sound bitenoun

âm thanh cắn

/ˈsaʊnd baɪt//ˈsaʊnd baɪt/

Thuật ngữ "sound bite" dùng để chỉ một đoạn trích ngắn của bản ghi âm, thường là từ bài phát biểu, cuộc phỏng vấn hoặc bản tin phát sóng, nhằm mục đích phát hoặc phát sóng trong bối cảnh của một bản tin hoặc báo cáo phương tiện truyền thông lớn hơn. Thuật ngữ "sound bite" được đặt ra vào những năm 1970, cùng thời điểm với sự trỗi dậy của tin tức truyền hình như một nền tảng truyền thông thống trị. Thuật ngữ này đề cập đến ý tưởng rằng các đoạn âm thanh ngắn này ghi lại một "bite" hoặc một phần thông tin vừa thu hút sự chú ý vừa đáng nhớ, khiến nó trở thành một công cụ lý tưởng cho các biên tập viên tin tức và phát thanh viên muốn cô đọng thông tin phức tạp thành các phần dễ hiểu, dễ nuốt. Việc sử dụng các đoạn âm thanh ngắn đã trở thành một tính năng phổ biến của phương tiện truyền thông hiện đại, từ các bản tin phát sóng đến quảng cáo chiến dịch chính trị và nội dung truyền thông xã hội, như một cách truyền tải thông điệp một cách nhanh chóng và hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • The pundit's sound bite about the upcoming election left the audience buzzing with excitement.

    Lời bình luận của chuyên gia về cuộc bầu cử sắp tới khiến khán giả vô cùng phấn khích.

  • The politician's carefully crafted sound bite about the economy was repeated endlessly in the media.

    Những lời lẽ được chính trị gia này trau chuốt kỹ lưỡng về nền kinh tế đã được lặp đi lặp lại không ngừng trên các phương tiện truyền thông.

  • The sound bite from the CEO's speech at the conference was widely shared on social media.

    Nội dung bài phát biểu của CEO tại hội nghị đã được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.

  • The sound bite from the athlete's post-game interview became a viral sensation online.

    Nội dung cuộc phỏng vấn sau trận đấu của vận động viên đã trở thành hiện tượng lan truyền trên mạng.

  • The news anchor's sound bite about the ongoing crisis was blasted across the airwaves.

    Bản tin thời sự về cuộc khủng hoảng đang diễn ra đã được phát trên sóng phát thanh.

  • The recipe show's sound bite about the trick for perfect whipped cream left the viewers wanting more.

    Đoạn giới thiệu về bí quyết làm kem tươi hoàn hảo trong chương trình truyền hình công thức nấu ăn khiến người xem muốn xem thêm.

  • The expert's sound bite about the new medical research was picked up by major media outlets.

    Những lời bình luận của chuyên gia về nghiên cứu y khoa mới đã được nhiều hãng truyền thông lớn trích dẫn.

  • The sound bite from the flavor expert's segment on the cooking show left viewers salivating.

    Đoạn trích từ chuyên gia hương vị trong chương trình nấu ăn khiến người xem phát thèm.

  • The comedian's sound bite about politics had the audience in stitches.

    Câu nói dí dỏm của diễn viên hài về chính trị khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The sound bite from the live performance was a highlight of the concert and became a hit on the radio.

    Đoạn âm thanh trích từ buổi biểu diễn trực tiếp là điểm nhấn của buổi hòa nhạc và trở thành bản hit trên đài phát thanh.