Định nghĩa của từ sound card

sound cardnoun

card âm thanh

/ˈsaʊnd kɑːd//ˈsaʊnd kɑːrd/

Thuật ngữ "sound card" dùng để chỉ một thành phần phần cứng được cài đặt trong máy tính có chức năng chuyển đổi tín hiệu âm thanh kỹ thuật số thành tín hiệu tương tự có thể phát qua loa hoặc ghi từ micrô. Thuật ngữ "card" trong "sound card" phản ánh thực tế rằng theo truyền thống, nó là một bảng mạch vật lý có thể được lắp vào khe cắm mở rộng của máy tính, theo kiến ​​trúc dựa trên thẻ chiếm ưu thế trong những ngày đầu của máy tính cá nhân. Card âm thanh trở nên phổ biến rộng rãi vào những năm 1980 khi các trò chơi máy tính bắt đầu kết hợp các hiệu ứng âm thanh để tăng cường tính chân thực của chúng. Khi ngành công nghiệp máy tính phát triển theo hướng các giải pháp tích hợp dựa trên bo mạch chủ, hình thức vật lý của card âm thanh đã thay đổi, nhưng thuật ngữ này vẫn tồn tại như một sự công nhận nguồn gốc lịch sử của chúng và tầm quan trọng liên tục như một thành phần quan trọng cho đầu ra và đầu vào âm thanh chất lượng cao trong máy tính.

namespace
Ví dụ:
  • I recently upgraded my computer's sound card to a high-quality model, which has noticeably improved the clarity and depth of sound during my gaming sessions.

    Gần đây tôi đã nâng cấp card âm thanh của máy tính lên loại chất lượng cao, giúp cải thiện đáng kể độ trong và độ sâu của âm thanh trong các buổi chơi game.

  • The music teacher recommended that the student invest in a new sound card for their digital audio workstation to enhance the audio quality of their projects.

    Giáo viên âm nhạc khuyên học sinh nên đầu tư một card âm thanh mới cho máy trạm âm thanh kỹ thuật số của mình để nâng cao chất lượng âm thanh cho các dự án.

  • The old sound card in my laptop was causing glitches in audio playback, so I decided to replace it with a more reliable brand.

    Card âm thanh cũ trong máy tính xách tay của tôi gây ra lỗi khi phát lại âm thanh, vì vậy tôi quyết định thay thế nó bằng một thương hiệu đáng tin cậy hơn.

  • The recording studio uses professional-grade sound cards to capture crisp, clear vocal tracks during recording sessions.

    Phòng thu âm sử dụng card âm thanh chuyên nghiệp để thu được các bản nhạc giọng hát rõ ràng, sắc nét trong các buổi thu âm.

  • The sound card on my computer is not compatible with the latest audio software, so I'm looking into upgrading my hardware to avoid any additional issues.

    Card âm thanh trên máy tính của tôi không tương thích với phần mềm âm thanh mới nhất, vì vậy tôi đang tìm cách nâng cấp phần cứng để tránh mọi vấn đề phát sinh thêm.

  • The sound card in my headphones allows me to try out different audio profiles and customize the sound profile to my preference.

    Card âm thanh trong tai nghe cho phép tôi thử nhiều cấu hình âm thanh khác nhau và tùy chỉnh cấu hình âm thanh theo sở thích của mình.

  • The sound card on my audio system has built-in equalization settings that help optimize audio for different music genres.

    Card âm thanh trên hệ thống âm thanh của tôi có cài đặt cân bằng tích hợp giúp tối ưu hóa âm thanh cho nhiều thể loại nhạc khác nhau.

  • The sound card plays an essential role in converting digital audio signals into analog audio signals that can be heard through speakers or headphones.

    Card âm thanh đóng vai trò thiết yếu trong việc chuyển đổi tín hiệu âm thanh kỹ thuật số thành tín hiệu âm thanh tương tự có thể nghe được qua loa hoặc tai nghe.

  • The quality of the sound card directly impacts the overall audio experience, from gaming and movie-watching to music production and streaming.

    Chất lượng của card âm thanh ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm âm thanh tổng thể, từ chơi game và xem phim đến sản xuất nhạc và phát trực tuyến.

  • Some sound cards are designed specifically for low-latency audio applications, such as live performance or real-time music production, to ensure minimal audio delay.

    Một số card âm thanh được thiết kế riêng cho các ứng dụng âm thanh có độ trễ thấp, chẳng hạn như biểu diễn trực tiếp hoặc sản xuất âm nhạc thời gian thực, để đảm bảo độ trễ âm thanh ở mức tối thiểu.

Từ, cụm từ liên quan