Định nghĩa của từ sort out

sort outphrasal verb

sắp xếp ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "sort out" có từ giữa thế kỷ 19. Bản thân thuật ngữ "sort" có gốc tiếng Anh cổ là "sortian", có nghĩa là "phân phối" hoặc "chia". Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ tiếng Đức "sazza", có nghĩa là "tách ra". Việc sử dụng "sort out" như một động từ lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1850, với nghĩa là "sắp xếp hoặc sắp xếp theo thứ tự". Cụm từ "sắp xếp thứ gì đó" ban đầu ám chỉ việc sắp xếp các mục để phân loại hoặc phân loại chúng, như trong "sắp xếp suy nghĩ của một người" hoặc "sắp xếp giấy tờ của một người". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm khái niệm giải quyết vấn đề, ra quyết định và tìm giải pháp cho các vấn đề phức tạp. "Sắp xếp tình huống" ngày nay biểu thị việc giải quyết vấn đề, tìm ra giải pháp hoặc làm rõ một tình huống mơ hồ. Tóm lại, nguồn gốc của "sort out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sortian". Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian, giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó trong khi cũng phát triển những hàm ý mới qua nhiều thế kỷ. Ngày nay, cụm từ "sort out" được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh, cả trong giao tiếp bằng lời nói và văn bản.

namespace

to organize the contents of something; to tidy something

sắp xếp nội dung của cái gì đó; dọn dẹp cái gì đó

Ví dụ:
  • The cupboards need sorting out.

    Tủ cần được phân loại.

  • I sorted the clothes out into two piles.

    Tôi phân loại quần áo thành hai đống.

to organize something successfully

tổ chức cái gì đó thành công

Ví dụ:
  • If you're going to the bus station, can you sort out the tickets for tomorrow?

    Nếu bạn định đến bến xe buýt, bạn có thể sắp xếp vé cho ngày mai được không?

  • If he can't get his talk sorted out, we'll have to ask someone else.

    Nếu anh ấy không thể giải quyết được vấn đề, chúng ta sẽ phải nhờ người khác.