Định nghĩa của từ classify

classifyverb

phân loại

/ˈklæsɪfaɪ//ˈklæsɪfaɪ/

Từ "classify" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "classe" có nghĩa là "class" và "ficare" có nghĩa là "làm hoặc tách biệt". Ban đầu, từ này dùng để chỉ việc nhóm người hoặc đồ vật vào các tầng lớp xã hội hoặc thứ hạng. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để mô tả quá trình phân loại hoặc sắp xếp mọi thứ thành các danh mục, chẳng hạn như trong sinh học, toán học hoặc khoa học thư viện. Khi giáo dục và tổ chức trở nên phức tạp hơn, nhu cầu phân loại và nhóm thông tin một cách có hệ thống đã nảy sinh. Từ "classify" đã phát triển để bao hàm khái niệm này, trở thành một công cụ cơ bản trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, văn học và kinh doanh. Ngày nay, việc phân loại dữ liệu, đồ vật hoặc ý tưởng là một phần thiết yếu của nhiều hoạt động chuyên môn và cá nhân, cho phép chúng ta hiểu được thông tin phức tạp và đưa ra quyết định sáng suốt.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphân loại

typeDefault

meaning(Tech) phân loại, phân hạng, phân cấp

namespace

to arrange something in groups according to features that they have in common

sắp xếp thứ gì đó thành nhóm theo những đặc điểm chung của chúng

Ví dụ:
  • The books in the library are classified according to subject.

    Sách trong thư viện được phân loại theo chủ đề.

  • Patients are classified into three categories.

    Bệnh nhân được phân thành ba loại.

  • All rural settlements were classified according to their size.

    Tất cả các khu định cư nông thôn được phân loại theo quy mô của họ.

  • people classified by ethnic group

    người được phân loại theo dân tộc

  • These can be classified under five headings.

    Chúng có thể được phân loại dưới năm tiêu đề.

Ví dụ bổ sung:
  • Antiques can be classified according to a number of criteria.

    Đồ cổ có thể được phân loại theo một số tiêu chí.

  • The books are all classified by subject.

    Các cuốn sách đều được phân loại theo chủ đề.

  • We can classify machines in terms of their function.

    Chúng ta có thể phân loại máy móc theo chức năng của chúng.

  • Soils can be classified under two main headings.

    Đất có thể được phân loại theo hai nhóm chính.

  • The study recorded and classified accidents over a period of a year.

    Nghiên cứu đã ghi lại và phân loại các vụ tai nạn trong khoảng thời gian một năm.

to decide which type or group somebody/something belongs to

quyết định ai/cái gì thuộc về loại hoặc nhóm nào

Ví dụ:
  • Only eleven of these accidents were classified as major.

    Chỉ có 11 trong số những vụ tai nạn này được phân loại là nghiêm trọng.

  • Would you classify it as a hard drug or a soft drug?

    Bạn sẽ phân loại nó là thuốc cứng hay thuốc mềm?

to state that information is officially secret

tuyên bố rằng thông tin đó chính thức là bí mật

Ví dụ:
  • The government insists on keeping certain documents classified.

    Chính phủ nhất quyết giữ một số tài liệu được phân loại.