Định nghĩa của từ songstress

songstressnoun

nữ ca sĩ

/ˈsɒŋstrəs//ˈsɔːŋstrəs/

"Songstress" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó là sự kết hợp của hai từ: "song" và "stress", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estre", có nghĩa là "là". Hậu tố "-ess" thường được sử dụng để chỉ phiên bản nữ của một danh từ, phản ánh các từ như "actress" và "waitress". Ban đầu, "songstress" có giọng điệu khá trang trọng, nhưng sau đó đã được sử dụng rộng rãi và được chấp nhận như một thuật ngữ chung để chỉ một nữ ca sĩ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnữ ca sĩ, người hát (đàn bà)

meaningnữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà)

namespace
Ví dụ:
  • Adele is a celebrated songstress who has captured the hearts of millions with her soulful melodies.

    Adele là một nữ ca sĩ nổi tiếng đã chiếm được trái tim của hàng triệu người bằng những giai điệu đầy cảm xúc.

  • The concert hall was filled with the captivating voice of the elegant songstress, as she serenaded the audience with her enchanting ballads.

    Hội trường hòa nhạc tràn ngập giọng hát quyến rũ của nữ ca sĩ thanh lịch, khi cô hát tặng khán giả những bản ballad đầy mê hoặc.

  • Camila Cabello, the mesmerizing songstress, wowed the crowd with her powerful pop anthems, leaving them in awe.

    Camila Cabello, nữ ca sĩ quyến rũ, đã khiến đám đông kinh ngạc với những ca khúc nhạc pop mạnh mẽ của mình, khiến họ vô cùng ngưỡng mộ.

  • The sultry songstress seduced her audience with her raspy vocals, leaving them begging for more.

    Nữ ca sĩ quyến rũ này đã quyến rũ khán giả bằng giọng hát khàn khàn của mình, khiến họ phải mong đợi được nghe thêm.

  • Ella Fitzgerald, the legendary songstress, brought tears to the eyes of her listeners with her soothing jazz numbers.

    Ella Fitzgerald, nữ ca sĩ huyền thoại, đã khiến người nghe rơi nước mắt với những giai điệu jazz êm dịu của mình.

  • Beyoncé, the remarkable songstress, dominated the charts with her catchy R&B hits, earning her the title of music icon.

    Beyoncé, nữ ca sĩ tài năng, đã thống trị các bảng xếp hạng với những bản hit R&B hấp dẫn, mang về cho cô danh hiệu biểu tượng âm nhạc.

  • The stunning songstress summoned the depths of her emotions, delivering a haunting performance that left the audience spellbound.

    Nữ ca sĩ tài năng đã khơi dậy những cung bậc cảm xúc sâu thẳm của mình, mang đến một màn trình diễn ám ảnh khiến khán giả phải mê mẩn.

  • The captivating songstress enthralled the crowd with her lyrical genius, blending genres seamlessly.

    Nữ ca sĩ quyến rũ này đã mê hoặc đám đông bằng tài năng ca từ của mình, kết hợp các thể loại một cách liền mạch.

  • Nicki Minaj, the commanding songstress, mesmerized her audience with her powerful rap flows, cementing her status as a hip-hop trailblazer.

    Nicki Minaj, nữ ca sĩ tài năng, đã mê hoặc khán giả bằng giọng rap mạnh mẽ, củng cố vị thế là người tiên phong trong dòng nhạc hip-hop.

  • The ethereal songstress channeled a depth of emotion in her vocals that left her listeners breathless, immersing them in a world of musical storytelling.

    Nữ ca sĩ thanh thoát đã truyền tải chiều sâu cảm xúc vào giọng hát của mình khiến người nghe phải nín thở, đắm chìm vào thế giới kể chuyện bằng âm nhạc.