Định nghĩa của từ singer

singernoun

ca sĩ

/ˈsɪŋə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "singer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "singers," có nghĩa là "người hát". Đây là sự kết hợp đơn giản giữa động từ "sing" và hậu tố "-er", biểu thị một người thực hiện một hành động cụ thể. Bản thân từ "sing" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy và cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "sewk", có nghĩa là "hát". Vì vậy, "singer" là một từ đã phát triển cùng với hành động hát, phản ánh một cách diễn đạt cơ bản của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hát, ca sĩ

meaningchim hót (loài chim hay hót)

meaningnhà thơ, thi sĩ

namespace
Ví dụ:
  • Aria's soaring voice captivated the audience as she played the role of a renowned singer in the opera.

    Giọng hát cao vút của Aria đã quyến rũ khán giả khi cô vào vai một ca sĩ nổi tiếng trong vở opera.

  • Beyoncé, the world-famous singer, has sold over million records worldwide.

    Beyoncé, ca sĩ nổi tiếng thế giới, đã bán được hơn triệu đĩa nhạc trên toàn thế giới.

  • The lead singer of the band, with his powerful voice, was the perfect choice to sing the national anthem at the concert.

    Ca sĩ chính của ban nhạc, với giọng hát mạnh mẽ, là sự lựa chọn hoàn hảo để hát quốc ca tại buổi hòa nhạc.

  • Taylor Swift, the singer-songwriter, has won numerous awards for her captivating performances and poignant lyrics.

    Taylor Swift, ca sĩ kiêm nhạc sĩ, đã giành được nhiều giải thưởng cho màn trình diễn hấp dẫn và lời bài hát sâu sắc.

  • Ed Sheeran's limitations as a singer led him to collaborate with other singers in creating some of his best-known tracks.

    Những hạn chế của Ed Sheeran với tư cách là một ca sĩ đã khiến anh phải hợp tác với những ca sĩ khác để sáng tác một số ca khúc nổi tiếng nhất của mình.

  • Whitney Houston's sultry voice and electrifying stage presence made her one of the most celebrated singers of her time.

    Giọng hát trầm ấm và phong cách biểu diễn đầy sức hút của Whitney Houston đã giúp bà trở thành một trong những ca sĩ được ca ngợi nhất thời bấy giờ.

  • The pop singer's high-energy performance had the crowd singing and dancing along.

    Màn trình diễn tràn đầy năng lượng của ca sĩ nhạc pop đã khiến đám đông hát và nhảy theo.

  • As a child, Adele's love for singing led her to perform in school plays and talent shows.

    Khi còn nhỏ, tình yêu ca hát của Adele đã thôi thúc cô tham gia biểu diễn trong các vở kịch ở trường và các chương trình tài năng.

  • The virtuoso singer's voice took the audience on a journey through every emotion from heartwarming joy to soul-wrenching grief.

    Giọng hát tài năng của ca sĩ đã đưa khán giả vào hành trình trải qua mọi cung bậc cảm xúc, từ niềm vui ấm áp đến nỗi đau xé lòng.

  • Aretha Franklin's distinctive voice, dubbed the "Queen of Soul," earned her lasting world-wide acclaim as one of the greatest singers of all time.

    Giọng hát đặc trưng của Aretha Franklin, được mệnh danh là "Queen of Soul,", đã giúp bà được cả thế giới ca ngợi là một trong những ca sĩ vĩ đại nhất mọi thời đại.