danh từ
giọng the thé (đàn ông)
in falsetto; in a falsetto tone: với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)
người đàn ông có giọng the thé
giọng giả thanh
/fɔːlˈsetəʊ//fɔːlˈsetəʊ/Từ "falsetto" bắt nguồn từ tiếng Ý, cụ thể là từ thuật ngữ "falso" có nghĩa là "false" hoặc "lừa dối". Kỹ thuật thanh nhạc mà nó đề cập đến, trong đó ca sĩ nâng cao cao độ của họ lên trên phạm vi tự nhiên của họ, được cho là một sự lừa dối hoặc trò lừa trong quá khứ. Vào thế kỷ 16 và 17, người châu Âu tin rằng giọng nói của con người tạo ra một cao độ cơ bản (hoặc âm bội đầu tiên) và các âm bội cao hơn được thêm vào trên đó. Những ca sĩ hát vượt quá giới hạn tự nhiên của họ được cho là đã thêm các âm bội cao hơn này một cách nhân tạo, dẫn đến niềm tin rằng họ đang sử dụng âm thanh "false" hoặc "deceptive". Thuật ngữ "falsetto" ban đầu được sử dụng để mô tả cả kỹ thuật thanh nhạc và nhạc cụ, vì nó vẫn chưa được phân biệt với thuật ngữ "giọng giả". Phải đến thế kỷ 19, thuật ngữ này mới được liên kết độc quyền với kỹ thuật thanh nhạc. Ngày nay, "falsetto" thường được sử dụng để mô tả việc nam giới và ca sĩ bị thiến tự nguyện tạo ra âm thanh giọng hát cao vút. Đây là một kỹ thuật phổ biến trong các thể loại như nhạc pop, nhạc rock và nhạc R&B, và đạt được bằng cách thay đổi cách dây thanh quản rung và duy trì đường thanh quản khép kín hơn.
danh từ
giọng the thé (đàn ông)
in falsetto; in a falsetto tone: với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)
người đàn ông có giọng the thé
Giọng hát của ca sĩ vang vọng khắp khán phòng hòa nhạc với chất giọng giả thanh tuyệt đẹp khiến khán giả phải mê mẩn.
Giọng falsetto của ca sĩ chính cao và trong trẻo đến nỗi dường như thách thức cả các định luật vật lý.
Trong bản ballad, ca sĩ hát bè đã chuyển sang giọng falsetto một cách dễ dàng, thêm vào giai điệu vốn đã u sầu một chất u ám.
Chất giọng falsetto của nam ca sĩ là minh chứng cho phạm vi giọng hát của anh, khi anh đạt đến những nốt mà hầu hết đàn ông đều không dám mơ tới.
Trong đoạn điệp khúc cuối cùng, toàn bộ dàn hợp xướng cất giọng cao vút, tạo nên một bản giao hưởng âm thanh khiến nhiều người nghe phải rơi nước mắt.
Những nốt falsetto trong bài hát này tinh tế và phức tạp đến nỗi nghe gần giống như tiếng ren đang được tháo gỡ.
Những đoạn giọng falsetto trong vở opera được hát với sự yếu đuối và cảm xúc đến mức khiến khán giả vừa đau lòng vừa xúc động.
Giọng falsetto của cậu bé nghe có vẻ quá trẻ so với một ca sĩ ở độ tuổi của cậu, mang đến cho màn trình diễn của cậu một nét quyến rũ ngây thơ.
Những đoạn falsetto trong tiết mục của ban nhạc là sự tương phản thú vị với những ca khúc mạnh mẽ, nam tính hơn đã làm nên tên tuổi của họ.
Việc ca sĩ sử dụng giọng falsetto là một bậc thầy trong việc kết hợp các kỹ thuật thanh nhạc khác nhau, kết hợp liền mạch các nốt cao vào âm thanh tổng thể của mình.