Định nghĩa của từ a cappella

a cappellaadjective

một cappella

/ˌæ kəˈpelə//ˌæ kəˈpelə/

Thuật ngữ "a cappella" có nguồn gốc từ văn hóa âm nhạc Ý và được dịch là "theo cách của nhà nguyện". Thuật ngữ này ám chỉ một phong cách hát không có bất kỳ nhạc cụ đệm nào. Kiểu biểu diễn này về mặt lịch sử gắn liền với truyền thống âm nhạc thiêng liêng của các nhà nguyện Công giáo, nơi các ca sĩ sẽ diễn giải các văn bản tôn giáo theo kiểu a cappella. Thuật ngữ "a cappella" hiện được sử dụng phổ biến trong mọi thể loại âm nhạc, cả tôn giáo và thế tục, để mô tả các buổi biểu diễn giọng hát có sự hòa âm và giai điệu mà không có bất kỳ nhạc đệm nào.

namespace
Ví dụ:
  • The choir's a cappella performance left the audience breathless with their harmonious notes.

    Màn trình diễn a cappella của dàn hợp xướng khiến khán giả phải nín thở với những nốt nhạc du dương.

  • The a cappella group's rendition of the classic ballad brought tears to the eyes of many in the crowd.

    Màn trình diễn bản ballad kinh điển của nhóm a cappella đã khiến nhiều người trong đám đông rơi nước mắt.

  • The barbershop quartet's a cappella performance transported the listeners to a bygone era.

    Màn trình diễn a cappella của nhóm tứ tấu barbershop đã đưa người nghe trở về một thời đã qua.

  • The choir's a cappella performance of the jazz standard showcased their impeccable phrasing and timing.

    Màn trình diễn a cappella của dàn hợp xướng theo phong cách nhạc jazz tiêu chuẩn đã thể hiện cách diễn đạt và nhịp điệu hoàn hảo của họ.

  • The a cappella group's intricate arrangements and tight harmonies left the audience amazed by their musical prowess.

    Sự sắp xếp phức tạp và sự hòa âm chặt chẽ của nhóm nhạc a cappella khiến khán giả kinh ngạc trước tài năng âm nhạc của họ.

  • The gospel choir's a cappella rendition of the spiritual echoed through the auditorium, uplifting the spirits of all present.

    Ca đoàn phúc âm hát thánh ca theo phong cách a cappella, vang vọng khắp khán phòng, nâng cao tinh thần của tất cả mọi người có mặt.

  • The a cappella performance of the traditional folk song brought the audience back to their childhood, filled with memories of simpler times.

    Buổi biểu diễn a cappella bài hát dân ca truyền thống đã đưa khán giả trở về tuổi thơ, tràn ngập những ký ức về một thời giản dị.

  • The choral society's a cappella rendition of the classical masterpiece left the audience in awe of the power and beauty of the human voice.

    Bản trình bày a cappella kiệt tác cổ điển của nhóm hợp xướng đã khiến khán giả kinh ngạc trước sức mạnh và vẻ đẹp của giọng hát con người.

  • The a cappella audience participation song brought the listener's spirits high and got them singing along to the catchy melody.

    Bài hát có sự tham gia của khán giả theo phong cách a cappella đã nâng cao tinh thần của người nghe và khiến họ hát theo giai điệu hấp dẫn.

  • The choir's a cappella performance of the contemporary pop song left the audience wanting more, showcasing the versatility and adaptability of the vocal ensemble.

    Màn trình diễn a cappella của ca đoàn về bài hát nhạc pop đương đại khiến khán giả muốn nghe thêm, cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng của nhóm ca sĩ.