Định nghĩa của từ musician

musiciannoun

nhạc sĩ

/mjuːˈzɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "musician" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "musicus" có nghĩa là "có kỹ năng về âm nhạc" và bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mousikos", có nghĩa là "liên quan đến Muses". Muses là một nhóm nữ thần trong thần thoại Hy Lạp được cho là truyền cảm hứng cho sự sáng tạo và nghệ thuật. Từ tiếng Latin "musicus" sau đó được đưa vào tiếng Pháp cổ là "musicien", rồi vào tiếng Anh trung đại là "musician." Vào thế kỷ 14, một nhạc sĩ dùng để chỉ một người chơi nhạc cụ hoặc hát trong một nhóm, chẳng hạn như dàn hợp xướng hoặc ban nhạc. Theo thời gian, định nghĩa về nhạc sĩ đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai sáng tác, biểu diễn hoặc diễn giải âm nhạc, cho dù thông qua việc chơi nhạc cụ, ca hát, sáng tác hay sản xuất. Ngày nay, từ "musician" bao gồm nhiều vai trò và phong cách khác nhau, từ nhạc sĩ cổ điển đến ngôi sao nhạc rock và nhà sản xuất nhạc điện tử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhạc sĩ

meaningnhà soạn nhạc

namespace
Ví dụ:
  • The concert was filled with the captivating sounds of talented musicians.

    Buổi hòa nhạc tràn ngập âm thanh quyến rũ của các nhạc sĩ tài năng.

  • She is a renowned classical musician who has performed in some of the world's most prestigious concert halls.

    Bà là một nhạc sĩ cổ điển nổi tiếng từng biểu diễn tại một số phòng hòa nhạc uy tín nhất thế giới.

  • The singer-songwriter wowed the audience with her original compositions, showcasing her skills as a gifted musician.

    Nữ ca sĩ - nhạc sĩ này đã khiến khán giả kinh ngạc với những sáng tác độc đáo của mình, thể hiện kỹ năng của một nhạc sĩ tài năng.

  • They hired a jazz musician to play at their wedding reception, infusing the celebration with infectious energy.

    Họ thuê một nhạc sĩ nhạc jazz để chơi nhạc tại tiệc cưới của mình, mang đến cho buổi lễ một nguồn năng lượng lan tỏa.

  • Many famous musicians have studied at this prestigious music conservatory, including Grammy Award winners and Rock and Roll Hall of Famers.

    Nhiều nhạc sĩ nổi tiếng đã theo học tại học viện âm nhạc danh tiếng này, bao gồm những người đoạt giải Grammy và thành viên của Đại sảnh Danh vọng Rock and Roll.

  • The brainchild of a group of musicians, the music festival brought together a diverse lineup of artists from around the world.

    Là sản phẩm trí tuệ của một nhóm nhạc sĩ, lễ hội âm nhạc này quy tụ nhiều nghệ sĩ đa dạng đến từ khắp nơi trên thế giới.

  • His guitar skills are unmatched, honing his craft as a musician for over four decades.

    Kỹ năng chơi guitar của ông là vô song, giúp ông mài giũa nghề âm nhạc của mình trong hơn bốn thập kỷ.

  • Despite facing numerous challenges in her musical career, the resilient musician persevered, eventually achieving national recognition.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách trong sự nghiệp âm nhạc, nữ nhạc sĩ kiên cường vẫn kiên trì và cuối cùng đã đạt được sự công nhận của toàn quốc.

  • The symphony orchestra's conductor is a talented musician, expertly coordinating the ensemble's performance.

    Người chỉ huy dàn nhạc giao hưởng là một nhạc sĩ tài năng, điều phối chuyên nghiệp cho buổi biểu diễn của dàn nhạc.

  • The father-daughter duo is both singer and musician, making beautiful music together and sharing their passion for their art.

    Cặp cha con này vừa là ca sĩ vừa là nhạc sĩ, cùng nhau tạo ra những bản nhạc tuyệt vời và chia sẻ niềm đam mê nghệ thuật của mình.

Từ, cụm từ liên quan