Định nghĩa của từ vocalist

vocalistnoun

ca sĩ

/ˈvəʊkəlɪst//ˈvəʊkəlɪst/

Từ "vocalist" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "vocal" bắt nguồn từ tiếng Latin "vocalis", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến giọng hát". Hậu tố "-ist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "-istes", có nghĩa là "người luyện tập" hoặc "người thực hiện". Do đó, ca sĩ theo nghĩa đen là "người luyện tập hoặc thực hiện giọng hát". Vào những ngày đầu của âm nhạc, ca sĩ được gọi là "singers" hoặc "người hát thánh ca". Tuy nhiên, khi âm nhạc phát triển và các kỹ thuật thanh nhạc trở nên tinh vi hơn, thuật ngữ "vocalist" xuất hiện để phân biệt những người hát với những người chơi nhạc cụ. Ngày nay, thuật ngữ "vocalist" được sử dụng rộng rãi để chỉ các ca sĩ chuyên nghiệp, bao gồm ca sĩ nhạc cổ điển, ca sĩ nhạc jazz và ca sĩ nhạc rock. Thuật ngữ này bao gồm nhiều phong cách hát khác nhau, từ nhạc opera đến nhạc pop. Nhìn chung, thuật ngữ "vocalist" công nhận những kỹ năng và tài năng độc đáo cần có để tạo ra những màn trình diễn giọng hát đẹp và truyền cảm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hát

namespace
Ví dụ:
  • She is a talented vocalist who has captivated audiences with her soulful renditions of classic hits and original compositions.

    Cô là một ca sĩ tài năng đã thu hút khán giả bằng những màn trình diễn đầy cảm xúc các bản hit kinh điển và các sáng tác gốc.

  • The concert featuring the renowned vocalist sold out within hours of ticket sales opening.

    Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của ca sĩ nổi tiếng này đã bán hết vé chỉ sau vài giờ mở bán.

  • As the lead vocalist of the band, he delivered an electrifying performance that left the crowd wanting more.

    Với tư cách là ca sĩ chính của ban nhạc, anh đã mang đến một màn trình diễn đầy phấn khích khiến đám đông muốn xem thêm.

  • The jazz vocalist's smooth and sultry voice transported the audience to a different era, invoking memories of golden-era tunes.

    Giọng hát du dương và trầm ấm của ca sĩ nhạc jazz đã đưa khán giả đến một thời đại khác, gợi lại những ký ức về giai điệu thời kỳ hoàng kim.

  • The opera vocalist's powerful voice filled the concert hall with the most beautiful and moving melodies.

    Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ opera đã lấp đầy khán phòng hòa nhạc bằng những giai điệu đẹp nhất và cảm động nhất.

  • The voice of the pop vocalist brought the audience to their feet and left them singing along to every lyric.

    Giọng hát của ca sĩ nhạc pop đã khiến khán giả đứng dậy và hát theo từng lời bài hát.

  • The rock vocalist's gritty and passionate singing style was matched by the intensity of the band's performance.

    Phong cách hát mạnh mẽ và đầy nhiệt huyết của ca sĩ nhạc rock này tương xứng với cường độ biểu diễn của ban nhạc.

  • The jazz quartet's vocalist brought a unique energy to the stage, blending traditional jazz with contemporary elements.

    Ca sĩ của nhóm nhạc jazz tứ tấu đã mang đến sân khấu một nguồn năng lượng độc đáo, kết hợp giữa nhạc jazz truyền thống với các yếu tố đương đại.

  • The blues vocalist's voice was rich and evocative, conjuring up images of smoky bars and sultry nights.

    Giọng hát của ca sĩ nhạc blues này rất phong phú và gợi cảm, gợi lên hình ảnh những quán bar đầy khói thuốc và những đêm oi bức.

  • The singer-songwriter's vocal range and emotional delivery captivated the audience, leaving them spellbound.

    Giọng hát và cách truyền tải cảm xúc của ca sĩ - nhạc sĩ này đã chinh phục khán giả và khiến họ mê mẩn.