Định nghĩa của từ crooner

croonernoun

ca sĩ nhạc trữ tình

/ˈkruːnə(r)//ˈkruːnər/

Thuật ngữ "crooner" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900, chủ yếu được dùng để mô tả những ca sĩ nam hát những bản ballad lãng mạn hoặc hát nhẹ nhàng. Phong cách hát này trở nên phổ biến với sự phát triển của nhạc jazz và nhạc blues, nơi những ca sĩ thường thêm những diễn giải cá nhân của họ vào lời bài hát. Nguồn gốc của từ "crooner" có thể bắt nguồn từ những năm 1920, khi nó chủ yếu được sử dụng như một thuật ngữ lóng trong cộng đồng nhạc jazz và nhạc blues. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crûnan", có nghĩa là "con rắn nhỏ". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một người có thể hát trầm và nhẹ nhàng, giống như tiếng mèo kêu gừ gừ hoặc tiếng rắn. Thuật ngữ "crooner" trở nên phổ biến vào những năm 1930 và 1940 khi những ca sĩ như Bing Crosby, Frank Sinatra và Dean Martin nổi lên. Những ca sĩ này được biết đến với giọng hát mượt mà, du dương và khả năng kết nối với khán giả thông qua cách diễn giải những bản ballad lãng mạn và tình cảm. Tóm lại, thuật ngữ "crooner" bắt nguồn từ cộng đồng nhạc jazz và nhạc blues những năm 1920 để mô tả những ca sĩ nam có thể hát những bản ballad lãng mạn nhẹ nhàng và quyến rũ. Thuật ngữ này kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ lâu đời trong ngành công nghiệp âm nhạc, mô tả những ca sĩ tài năng đã quyến rũ khán giả bằng giọng hát và cách diễn giải âm nhạc độc đáo của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hát những bài hát tình cảm êm nhẹ

namespace
Ví dụ:
  • Frank Sinatra was known as the ultimate crooner, with his smooth and velvety voice that could charm anyone listening.

    Frank Sinatra được biết đến là một ca sĩ nhạc trữ tình tuyệt đỉnh, với giọng hát mượt mà và du dương có thể quyến rũ bất kỳ ai lắng nghe.

  • There's nothing quite like relaxing to the soothing melody of a crooner like Dean Martin, with his mellow tone and magnetic charisma.

    Không có gì tuyệt vời hơn việc thư giãn với giai điệu êm dịu của một ca sĩ như Dean Martin, với chất giọng êm dịu và sức hút lôi cuốn.

  • Bing Crosby was a true crooner, with his rich baritone voice that captured the hearts of audiences all over the world.

    Bing Crosby là một ca sĩ nhạc trữ tình thực thụ, với giọng nam trung trầm ấm đã chiếm trọn trái tim của khán giả trên toàn thế giới.

  • A crooner like Andy Williams could make a simple love song sound like a masterpiece, with the way he delivered each word with precision and emotion.

    Một ca sĩ như Andy Williams có thể khiến một bản tình ca đơn giản trở thành kiệt tác, bằng cách anh truyền tải từng từ ngữ một cách chính xác và đầy cảm xúc.

  • Matt Monro's crooning style was akin to a symphony of emotions, with his deep and warm voice that could transport listeners to another world.

    Phong cách hát của Matt Monro giống như một bản giao hưởng cảm xúc, với giọng hát sâu lắng và ấm áp có thể đưa người nghe đến một thế giới khác.

  • The crooner Perry Como left an indelible mark on the music industry with his soulful performances that continues to influence singers today.

    Ca sĩ Perry Como đã để lại dấu ấn khó phai mờ trong ngành công nghiệp âm nhạc với những màn trình diễn đầy cảm xúc và vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến các ca sĩ ngày nay.

  • Nat King Cole was a pioneering crooner, paving the way for a new era of jazz and popular music with his smooth blend of vocals and instrumentation.

    Nat King Cole là một ca sĩ nhạc trữ tình tiên phong, mở đường cho một kỷ nguyên mới của nhạc jazz và nhạc đại chúng với sự kết hợp mượt mà giữa giọng hát và nhạc cụ.

  • Bobby Darin's crooning style was a unique blend of jazz, pop, and folk, with his distinctive voice that captured the essence of each genre.

    Phong cách hát của Bobby Darin là sự pha trộn độc đáo giữa nhạc jazz, nhạc pop và nhạc dân gian, với giọng hát đặc trưng nắm bắt được bản chất của từng thể loại.

  • The legendary crooner Michael Bublé has taken the music world by storm with his timeless style and soulful renditions of classic ballads.

    Ca sĩ nhạc trữ tình huyền thoại Michael Bublé đã làm khuynh đảo thế giới âm nhạc với phong cách vượt thời gian và những bản ballad kinh điển đầy cảm xúc.

  • Tony Bennett's crooning skill was undeniable, as his voice could convey a full range of emotions from joyful exuberance to tender melancholy.

    Kỹ năng hát của Tony Bennett là không thể phủ nhận, giọng hát của ông có thể truyền tải đầy đủ mọi cung bậc cảm xúc, từ sự phấn khích vui tươi đến nỗi buồn dịu dàng.