Định nghĩa của từ instrumentalist

instrumentalistnoun

nhạc cụ

/ˌɪnstrəˈmentəlɪst//ˌɪnstrəˈmentəlɪst/

Từ "instrumentalist" bắt nguồn từ tiếng Latin "instrumentum", có nghĩa là "tool" hoặc "nhạc cụ". Hậu tố "-ist" biểu thị một người có kỹ năng hoặc liên quan đến một cái gì đó. Do đó, "instrumentalist" theo nghĩa đen có nghĩa là "người sử dụng nhạc cụ". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của nhạc cụ trong thời kỳ Baroque.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhạc sĩ biểu diễn

meaning(triết học) người theo thuyết công cụ

namespace
Ví dụ:
  • The jazz band featured a talented instrumentalist on the saxophone.

    Ban nhạc jazz có một nghệ sĩ chơi saxophone tài năng.

  • The classical music concert showcased an esteemed violin instrumentalist.

    Buổi hòa nhạc nhạc cổ điển có sự góp mặt của một nghệ sĩ chơi đàn violin nổi tiếng.

  • The blues musician's guitar instrumentalist wowed the audience with his solos.

    Nghệ sĩ guitar của nhạc sĩ nhạc blues đã khiến khán giả kinh ngạc với những bản độc tấu của mình.

  • The percussion instrumentalist added a unique rhythm to the world music ensemble.

    Nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ đã thêm một nhịp điệu độc đáo vào dàn nhạc thế giới.

  • The folk singer collaborated with a gifted instrumentalist on the mandolin.

    Ca sĩ nhạc dân gian đã hợp tác với một nghệ sĩ chơi đàn mandolin tài năng.

  • The opera production relied heavily on the skilled instrumentalist playing the harpsichord.

    Vở opera phụ thuộc rất nhiều vào nghệ sĩ chơi đàn harpsichord điêu luyện.

  • The country band's pedal steel instrumentalist contributed a distinct sound to their music.

    Nghệ sĩ chơi đàn pedal steel của ban nhạc đồng quê đã đóng góp một âm thanh đặc biệt cho âm nhạc của họ.

  • The contemporary dancer performed a routine accompanied by a talented instrumentalist on the keyboard.

    Nghệ sĩ múa đương đại đã biểu diễn một tiết mục có sự đệm đàn của một nghệ sĩ chơi nhạc cụ tài năng.

  • The bluegrass band's instrumentalists, including the banjo player and fiddle player, created a rich and complex sound.

    Các nhạc công của ban nhạc bluegrass, bao gồm người chơi đàn banjo và người chơi đàn fiddle, đã tạo ra âm thanh phong phú và phức tạp.

  • The hip-hop artist's use of a live instrumentalist on the trumpet added depth to his recorded tracks.

    Nghệ sĩ hip-hop sử dụng một nghệ sĩ chơi kèn trumpet để tăng thêm chiều sâu cho các bản nhạc được thu âm của mình.