Định nghĩa của từ soggy

soggyadjective

sũng nước

/ˈsɒɡi//ˈsɑːɡi/

Từ "soggy" ban đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "saegan", có nghĩa là "phình to hoặc ngâm". Khi người Norman xâm lược nước Anh vào thế kỷ 11, họ đã mang theo từ tiếng Pháp cổ "soc". "Soc" có nghĩa là "soggy or softened" khi được sử dụng để mô tả thực phẩm. Theo thời gian, các từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh cổ đã kết hợp với nhau, tạo thành từ "sogge" được sử dụng để mô tả thực phẩm đã trở nên quá ướt hoặc nhão. Cách viết của từ này đã thay đổi qua nhiều thế kỷ, cuối cùng dẫn đến "soggy" như chúng ta biết ngày nay. Ngày nay, từ "soggy" được sử dụng để mô tả một loại thực phẩm hoặc vật liệu quá ướt, nhão hoặc bão hòa. Người ta thường nghe thấy cụm từ này khi mô tả thức ăn bị ngâm trong nước hoặc đặt trong môi trường ẩm ướt như bánh sandwich ướt hoặc bìa các tông ướt. Tóm lại, thuật ngữ "soggy" ra đời như một sự kết hợp giữa các từ tiếng Anh cổ và tiếng Pháp cổ có ý nghĩa tương tự. Theo thời gian, từ này đã trải qua những thay đổi về cách viết và vẫn giữ nguyên ý nghĩa để mô tả những vật phẩm quá ẩm hoặc quá ướt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđẫm nước, sũng nước; ẩm

namespace
Ví dụ:
  • After being left outside in the rain, the bread became soggy and unappealing.

    Sau khi để ngoài trời mưa, bánh mì trở nên nhão nhoét và không còn hấp dẫn nữa.

  • The chips I ordered were pounded into small pieces due to the excessive oil and resulted in a soggy mess.

    Khoai tây chiên mà tôi gọi bị đập thành từng miếng nhỏ do có quá nhiều dầu và khiến chúng bị nhão.

  • The leftover pizza from last night's dinner had become overly soggy and lost its texture.

    Chiếc pizza còn thừa từ bữa tối hôm qua đã bị nhão và mất đi kết cấu.

  • The soggy newspaper I found on the ground made a mess of my hands as I tried to read it.

    Tờ báo ướt sũng mà tôi tìm thấy trên mặt đất làm bẩn tay tôi khi tôi cố đọc nó.

  • The camping trip left our tents soaking wet and soggy, making a dismal start to the adventure.

    Chuyến cắm trại khiến lều trại của chúng tôi ướt sũng và ướt sũng, khiến cho chuyến phiêu lưu bắt đầu thật tẻ nhạt.

  • The soggy leaves didn't crunch under my shoes as I walked through the park.

    Những chiếc lá ướt sũng không kêu lạo xạo dưới giày tôi khi tôi đi qua công viên.

  • After walking in the rain for hours, my socks and shoes were dripping with water and my feet were miserably soggy.

    Sau khi đi bộ dưới mưa nhiều giờ, tất và giày của tôi đều ướt đẫm nước và chân tôi thì ướt sũng thảm hại.

  • The vegetables in my salad were soggy from the excessive amount of dressing, making it nearly impossible to eat.

    Các loại rau trong món salad của tôi bị nhũn vì quá nhiều nước sốt, khiến tôi gần như không thể ăn được.

  • Its hull rotting away and repelling numerous attempts at saving it, the ship turned into a sodden wreck.

    Thân tàu mục nát dần và cản trở nhiều nỗ lực cứu nó, con tàu đã trở thành một xác tàu đắm ướt sũng.

  • The pool table's felt had grown uncomfortably soggy from the game earlier, making it slippery and tough to manipulate the balls.

    Lớp nỉ của bàn bi-a đã bị ướt sũng do trò chơi trước đó, khiến bàn trở nên trơn trượt và khó điều khiển bóng.