Định nghĩa của từ drizzly

drizzlyadjective

mưa phùn

/ˈdrɪzli//ˈdrɪzli/

"Drizzle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drizlian", có nghĩa là "nhỏ giọt, nhỏ giọt hoặc rơi thành từng giọt nhỏ". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "drizila", có nghĩa là "rắc". Từ "drizzle" mà chúng ta biết ngày nay là phiên bản cụ thể hơn của nghĩa cũ này, tập trung vào mưa nhẹ rơi thành từng tia nhỏ. Bản thân từ này mô tả hình ảnh những giọt nước nhỏ rơi chậm rãi và đều đặn, giống như một cơn mưa nhẹ nhàng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó mưa phùn, có mưa bụi

exampledrizzly weather: thời tiết mưa phùn

exampledrizzly day: ngày mưa phùn

namespace
Ví dụ:
  • It was a drizzly day, so I decided to stay indoors and read a book.

    Hôm đó trời mưa phùn nên tôi quyết định ở trong nhà và đọc sách.

  • The streets were empty as the light drizzle kept most people inside.

    Đường phố vắng tanh vì cơn mưa phùn nhẹ khiến hầu hết mọi người phải ở trong nhà.

  • I grabbed my umbrella and braved the drizzly weather on my way to work.

    Tôi cầm ô và dũng cảm bước đi trong thời tiết mưa phùn trên đường đi làm.

  • The rain was drizzling softly, creating a soothing sound as it bounced off the roof tiles.

    Những hạt mưa phùn nhẹ nhàng rơi xuống, tạo nên âm thanh êm dịu khi đập vào mái ngói.

  • The farmer checked the weather forecast and saw that tomorrow would be drizzly, so he decided to bring the crops in.

    Người nông dân kiểm tra dự báo thời tiết và thấy ngày mai sẽ có mưa phùn nên ông quyết định thu hoạch mùa màng.

  • The gardener worked tirelessly in the drizzle, trying to keep the flowers and plants dry.

    Người làm vườn làm việc không biết mệt mỏi dưới mưa phùn, cố gắng giữ cho hoa và cây khô ráo.

  • The hiker hesitated, unsure whether to continue in the drizzly conditions or to seek shelter until the rain subsided.

    Người đi bộ đường dài do dự, không biết nên tiếp tục đi trong điều kiện mưa phùn hay tìm nơi trú ẩn cho đến khi mưa tạnh.

  • The jogger leaped through the puddles, enjoying the refreshing feeling of the drizzle washing over her face.

    Người chạy bộ nhảy qua các vũng nước, tận hưởng cảm giác sảng khoái khi những hạt mưa phùn rơi trên mặt.

  • The chef adjusted the cooking time, taking into account the dampness in the air caused by the drizzle.

    Đầu bếp đã điều chỉnh thời gian nấu, có tính đến độ ẩm trong không khí do mưa phùn gây ra.

  • The wet pavement made driving dangerous, as the rain drizzled down in a persistent drizzle.

    Mặt đường ướt khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm vì mưa phùn liên tục rơi.