Định nghĩa của từ soap opera

soap operanoun

phim truyền hình dài tập

/ˈsəʊp ɒprə//ˈsəʊp ɑːprə/

Nguồn gốc của thuật ngữ "soap opera" có thể bắt nguồn từ những năm 1930, khi Procter & Gamble, một nhà sản xuất xà phòng lớn, tài trợ cho một bộ phim truyền thanh hàng ngày có tên "The Romance of Helen Trent" trên kênh CBS. Cốt truyện khoa trương và phong cách kịch tính của chương trình đã trở nên phổ biến đến mức nó được gọi là "phim truyền hình xà phòng" hoặc "soap opera," một cách nói bóng gió về cả sản phẩm của nhà tài trợ và bản chất khiêu dâm của nội dung. Cuối cùng, thuật ngữ "soap opera" đã xuất hiện trên truyền hình vào những năm 1950, khi các bộ phim truyền hình ban ngày trở thành định dạng phổ biến cho các lịch phát sóng của mạng. Giống như những bộ phim truyền hình tiền nhiệm của chúng, những chương trình này thường có dàn diễn viên đông đảo, cốt truyện phức tạp và các nhân vật có mối quan hệ phức tạp, rất giống với động lực gia đình phức tạp được khám phá trong phim truyền hình truyền thống. Tuy nhiên, cốt truyện và chủ đề được các bộ phim truyền hình ban ngày ưa chuộng tập trung nhiều hơn vào gia đình, sự lãng mạn và sự hấp dẫn so với những bộ phim truyền hình nghiêm túc hơn, điều này cũng góp phần vào hàm ý tiêu cực của thuật ngữ này. Ngày nay, mặc dù thuật ngữ "soap opera" đã mất đi một số ý nghĩa chế giễu, nhưng nó vẫn là cách viết tắt phổ biến cho những màn kịch tính thái quá, đặc biệt là trong các tài liệu tham khảo văn hóa đại chúng về những tình huống khoa trương, cường điệu. Nói rộng hơn, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tài trợ trong việc định hình nội dung và ngôn ngữ của phương tiện truyền thông và sự kết nối giữa quảng cáo, phương tiện truyền thông và văn hóa đại chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Sara has become addicted to watching soap operas, spending hours glued to the screen each day.

    Sara đã trở nên nghiện xem phim truyền hình dài tập, cô dành hàng giờ liền dán mắt vào màn hình mỗi ngày.

  • The storyline in that daytime soap opera was so dramatic it felt like a roller coaster ride.

    Cốt truyện trong bộ phim truyền hình ban ngày đó kịch tính đến mức giống như đang đi tàu lượn siêu tốc.

  • Ellen's sisters teasingly call her "Miss Soap Opera" because she follows every plot twist and character reconciled on multiple shows.

    Các chị gái của Ellen trêu chọc cô là "Hoa hậu phim truyền hình dài tập" vì cô theo dõi mọi tình tiết và nhân vật trong nhiều chương trình.

  • Sarah's grandmother loves watching soap operas and has been known to nod off in her chair during the commercial breaks.

    Bà của Sarah thích xem phim truyền hình dài tập và thường gật gù trên ghế khi quảng cáo.

  • The plot of the soap opera keeps me on the edge of my seat every time I watch it.

    Cốt truyện của bộ phim truyền hình này khiến tôi hồi hộp mỗi khi xem.

  • John groans every time his wife starts watching a soap opera, complaining that the shows are overly melodramatic and predictable.

    John rên rỉ mỗi khi vợ anh bắt đầu xem phim truyền hình dài tập, phàn nàn rằng các chương trình quá kịch tính và dễ đoán.

  • Jennifer has always preferred the realism and simpler plots of drama shows to the extravagant, fast-paced storylines of soap operas.

    Jennifer luôn thích sự chân thực và cốt truyện đơn giản của các chương trình truyền hình hơn là những cốt truyện xa hoa, nhịp độ nhanh của các bộ phim truyền hình dài tập.

  • The drama queen on the soap opera is known for her emphatic facial expressions and overly dramatic speeches.

    Nữ hoàng phim truyền hình dài tập này được biết đến với biểu cảm khuôn mặt mạnh mẽ và những bài phát biểu quá kịch tính.

  • Jasmine's obsession with soap operas probably explains why she spends so much time looking in the mirror and plotting her own dramatic narratives.

    Sự ám ảnh của Jasmine với phim truyền hình dài tập có lẽ giải thích tại sao cô ấy lại dành nhiều thời gian để soi gương và lên kế hoạch cho những câu chuyện kịch tính của riêng mình.

  • In a bid to escape the deluge of drama in soap operas, Mark tries to read fiction novels or watch classic movies instead.

    Trong nỗ lực thoát khỏi sự căng thẳng của phim truyền hình dài tập, Mark cố gắng đọc tiểu thuyết hư cấu hoặc xem những bộ phim kinh điển.