Định nghĩa của từ inspirational

inspirationaladjective

truyền cảm hứng

/ˌɪnspəˈreɪʃənl//ˌɪnspəˈreɪʃənl/

Từ "inspirational" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "inspirare", nghĩa là "hít vào", và "spiritus", nghĩa là "spirit" hoặc "hơi thở". Vào thế kỷ 15, từ "inspirare" được mượn vào tiếng Anh trung đại thành "inspire", nghĩa là "lấp đầy ảnh hưởng thiêng liêng" hoặc "mang đến ý tưởng hoặc sự nhiệt tình mới". Theo thời gian, tính từ "inspirational" xuất hiện, có nghĩa là thứ gì đó truyền cảm hứng hoặc thúc đẩy mọi người. Vào thế kỷ 17, từ "inspirational" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học nhằm mục đích truyền cảm hứng và nâng cao tinh thần cho người khác. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ thứ gì có tác động tích cực và thúc đẩy mọi người, từ bài phát biểu và câu chuyện đến âm nhạc và tác phẩm nghệ thuật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng

meaningtruyền cảm hứng; gây cảm hứng

namespace
Ví dụ:
  • The story of Malala Yousafzai's fight for education in Pakistan is truly inspirational.

    Câu chuyện về cuộc đấu tranh cho giáo dục của Malala Yousafzai tại Pakistan thực sự truyền cảm hứng.

  • The bravery and selflessness of healthcare workers during the pandemic have been nothing short of inspirational.

    Lòng dũng cảm và sự vị tha của những nhân viên y tế trong suốt đại dịch thực sự đáng khâm phục.

  • Seeing such determination and hard work from my child is an incredibly inspirational experience.

    Nhìn thấy sự quyết tâm và chăm chỉ của con là một trải nghiệm vô cùng truyền cảm hứng.

  • Watching the documentary about Eva Perón's life was a truly inspirational experience, as her dedication to improving the lives of women and children in her country is both powerful and uplifting.

    Xem bộ phim tài liệu về cuộc đời của Eva Perón là một trải nghiệm thực sự truyền cảm hứng, vì sự cống hiến của bà trong việc cải thiện cuộc sống của phụ nữ và trẻ em ở đất nước mình vừa mạnh mẽ vừa đầy khích lệ.

  • Steven Spielberg's speech at the Oscars was incredibly inspirational, reminding us all of the importance of telling human stories through film and at the same time showcasing his own inspiring journey.

    Bài phát biểu của Steven Spielberg tại lễ trao giải Oscar thực sự truyền cảm hứng, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc kể những câu chuyện về con người thông qua phim ảnh và đồng thời thể hiện hành trình truyền cảm hứng của chính ông.

  • The way Nelson Mandela was able to forgive and to promote reconciliation even from prison is an inspiring example of the power of the human spirit.

    Cách mà Nelson Mandela có thể tha thứ và thúc đẩy hòa giải ngay cả khi đang ở trong tù là một ví dụ đầy cảm hứng về sức mạnh của tinh thần con người.

  • Seeing someone overcome an illness or injury through sheer grit and determination is an incredibly inspirational sight.

    Nhìn thấy ai đó vượt qua bệnh tật hoặc chấn thương bằng sự kiên cường và quyết tâm thực sự là một cảnh tượng vô cùng truyền cảm hứng.

  • Jerry Seinfeld's unwavering dedication to improving his craft has been an inspirational force for numerous comedians who came after him.

    Sự cống hiến không ngừng nghỉ của Jerry Seinfeld trong việc nâng cao tay nghề đã truyền cảm hứng cho nhiều diễn viên hài sau ông.

  • Reading Maya Angelou's poetry is an incredibly inspirational experience, as her words carry with them a sense of hope, strength and resilience.

    Đọc thơ của Maya Angelou là một trải nghiệm vô cùng truyền cảm hứng, vì lời thơ của bà mang theo cảm giác hy vọng, sức mạnh và khả năng phục hồi.

  • Seeing a child overcome adversity in their life is a truly inspirational sight, as it is a testament to the indomitable human spirit.

    Nhìn thấy một đứa trẻ vượt qua nghịch cảnh trong cuộc sống thực sự là một cảnh tượng truyền cảm hứng, vì đó là minh chứng cho tinh thần bất khuất của con người.