Định nghĩa của từ snuff out

snuff outphrasal verb

dập tắt

////

Thành ngữ "snuff out" có nguồn gốc từ ngữ cảnh dập tắt ngọn lửa. Trước đây, khi mọi người sử dụng thuốc hít, một loại bột làm từ thuốc lá nghiền mịn, họ sẽ nhúng ngón tay vào hộp thuốc hít rồi rắc thuốc lá vào mũi. Thuốc hít thừa đôi khi sẽ rơi vào nến hoặc ngọn lửa khác, khiến nó bị dập tắt hoặc "dập tắt". Cách sử dụng từ này có thể có từ thế kỷ 18 và kể từ đó đã được mở rộng để chỉ hành động dập tắt ánh sáng, ngọn lửa hoặc thậm chí là dập tắt sự sống hoặc tinh thần của ai đó. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại của nó là dập tắt sự sống hoặc tinh thần của ai đó là sự mở rộng mang tính tượng trưng của nghĩa đen, và nó thấm nhuần ý nghĩa kịch tính sâu sắc vì nó làm nổi bật tính chất cuối cùng và không thể tránh khỏi của cái chết.

namespace
Ví dụ:
  • She snuffed out the candle before leaving the room to avoid any fire hazards.

    Cô ấy dập tắt nến trước khi ra khỏi phòng để tránh nguy cơ hỏa hoạn.

  • The wind gradually snuffed out the campfire as the night grew darker.

    Gió dần dập tắt lửa trại khi màn đêm dần buông xuống.

  • The detective snuffed out the cigarette butt in the ashtray as he left the suspect's office, not wanting to leave any evidence behind.

    Thám tử dập tắt tàn thuốc trong gạt tàn khi rời khỏi văn phòng của nghi phạm vì không muốn để lại bất kỳ bằng chứng nào.

  • The nurse snuffed out the oxygen tube attached to the elderly patient's nose when she was no longer in critical condition.

    Y tá đã tháo ống thở oxy gắn vào mũi của bệnh nhân lớn tuổi khi bà đã qua cơn nguy kịch.

  • The police officer snuffed out the flickering streetlight as she walked by, conserving energy to save the community some money.

    Nữ cảnh sát đã tắt đèn đường nhấp nháy khi cô đi qua, tiết kiệm năng lượng để cộng đồng có thể tiết kiệm một khoản tiền.

  • The teacher snuffed out the crayon scribbles on the blackboard at the end of the lesson, preparing the classroom for a fresh start the next day.

    Giáo viên xóa sạch những nét vẽ nguệch ngoạc bằng bút màu trên bảng đen vào cuối giờ học, chuẩn bị cho lớp học bắt đầu ngày học mới vào ngày hôm sau.

  • The librarian snuffed out the dim reading light as the last patron left the library for the night.

    Người thủ thư tắt ngọn đèn đọc sách mờ nhạt khi người đọc cuối cùng rời khỏi thư viện để đi ngủ.

  • The boxer snuffed out his opponent's hopes in the fifth round of their championship match.

    Võ sĩ này đã dập tắt hy vọng của đối thủ ở hiệp thứ năm của trận tranh chức vô địch.

  • The firefighter snuffed out the remaining flames in the burning building, bringing an end to the blaze.

    Lính cứu hỏa đã dập tắt những ngọn lửa còn sót lại trong tòa nhà đang cháy, chấm dứt đám cháy.

  • The mystic snuffed out the candles lit during a sacred ceremony, marking the end of the ritual.

    Nhà huyền môn thổi tắt những ngọn nến được thắp trong một buổi lễ thiêng liêng, đánh dấu sự kết thúc của nghi lễ.