Định nghĩa của từ sneak up

sneak upphrasal verb

lén lút

////

Nguồn gốc của cụm từ "sneak up" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800. Vào thời điểm đó, "sneak" được dùng để chỉ hành động di chuyển lặng lẽ và bí mật, thường là với mục đích tránh bị nhìn thấy hoặc phát hiện. Cụm từ "sneak up" kết hợp ý nghĩa này với động từ "lên", tạo thêm cảm giác chuyển động và hướng. Cụm từ này gợi ý hành động di chuyển lặng lẽ và lén lút về phía ai đó hoặc vật gì đó, với mục đích gây bất ngờ hoặc khiến họ mất cảnh giác. Việc sử dụng giới từ "up" trong trường hợp này cũng ngụ ý một sự thay đổi tiềm ẩn về vị trí hoặc chiều cao, thêm thành phần trực quan vào cụm từ. Ví dụ, người ta có thể lẻn lên cầu thang hoặc leo lên đồi mà không bị phát hiện. Nhìn chung, cụm từ "sneak up" đã trở thành một cách diễn đạt tiếng Anh phổ biến để mô tả các cách tiếp cận lén lút hoặc bí mật và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chiến thuật quân sự đến các tình huống hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The burglar sneaked up on the unsuspecting victim, trying not to make a sound.

    Tên trộm lẻn đến gần nạn nhân mà không hề hay biết, cố gắng không gây ra tiếng động.

  • The dense fog sneaked up and engulfed the forest, making it difficult to see more than a few feet ahead.

    Sương mù dày đặc len lỏi và bao phủ toàn bộ khu rừng, khiến tầm nhìn xa hơn vài feet trở nên khó khăn.

  • The bullies sneaked up on their victim in the hallway, hoping to catch him off guard.

    Những kẻ bắt nạt lẻn đến gần nạn nhân ở hành lang, hy vọng sẽ làm cậu ta mất cảnh giác.

  • The sun sneaked up over the horizon, casting a warm orange glow over the hills.

    Mặt trời nhô lên khỏi đường chân trời, phủ ánh sáng cam ấm áp lên những ngọn đồi.

  • The cold wind sneaked up and suddenly whistled through the streets, sending chills up and down people's spines.

    Cơn gió lạnh bất ngờ thổi tới và rít qua các con phố, khiến mọi người rùng mình.

  • The predator sneaked up on its prey, stalking it through the tall grass.

    Kẻ săn mồi lén lút tiếp cận con mồi, rình rập qua đám cỏ cao.

  • The hidden camera sneaked up and captured the thief red-handed.

    Chiếc camera ẩn đã lén lút quay lại và bắt quả tang tên trộm.

  • The historic district sneaked up on the tourists, surprising them with its quaint charm and hidden gems.

    Khu phố lịch sử này thu hút khách du lịch một cách bí ẩn, khiến họ ngạc nhiên với nét quyến rũ kỳ lạ và những viên ngọc ẩn giấu.

  • The athlete sneaked up on the competition, stealing the lead with a sudden burst of energy.

    Vận động viên này đã nhanh chóng tiếp cận đối thủ và giành lấy vị trí dẫn đầu bằng một nguồn năng lượng bùng nổ.

  • The unexpected twist sneaked up on the reader, catching them off guard and leaving them breathless.

    Tình tiết bất ngờ này đã khiến người đọc bất ngờ và nín thở.