Định nghĩa của từ unobserved

unobservedadjective

không quan sát được

/ˌʌnəbˈzɜːvd//ˌʌnəbˈzɜːrvd/

Từ "unobserved" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và động từ "observe". "Observe" bắt nguồn từ tiếng Latin "observare", có nghĩa là "theo dõi, canh chừng, bảo vệ, quan sát". Cách sử dụng sớm nhất được biết đến của "unobserved" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16. Nó chỉ có nghĩa là "không được quan sát" hoặc "không được chú ý".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ai thấy, không ai để ý

namespace
Ví dụ:
  • The burglar entered the house unobserved and stole all the valuable items.

    Kẻ trộm đã đột nhập vào nhà mà không bị phát hiện và lấy đi toàn bộ đồ vật có giá trị.

  • The thief picked the lock and slipped inside the bank undetected, making off with the cash before unobserved eyes could witness the crime.

    Tên trộm đã cạy khóa và lẻn vào ngân hàng mà không bị phát hiện, lấy cắp tiền mặt trước khi những con mắt vô hình có thể chứng kiến ​​tội ác.

  • I snuck into the library late at night to return my overdue books, ensuring that I remained unobserved by the security guard.

    Tôi lẻn vào thư viện vào đêm muộn để trả những cuốn sách quá hạn, đảm bảo rằng mình không bị nhân viên bảo vệ phát hiện.

  • One morning, the secretary found an empty envelope on her desk, suggesting that someone had sent a letter unobserved.

    Một buổi sáng, cô thư ký tìm thấy một chiếc phong bì trống trên bàn làm việc, điều này cho thấy có người đã gửi thư mà không để ý.

  • The detective searched every inch of the scene, yet for some reason, a crucial piece of evidence had gone completely unobserved.

    Thám tử đã tìm kiếm khắp hiện trường, nhưng không hiểu sao, một bằng chứng quan trọng lại hoàn toàn không được chú ý đến.

  • The spy slipped into enemy territory undetected, gathering vital information without being spotted by the authorities.

    Điệp viên đã lẻn vào lãnh thổ của kẻ thù mà không bị phát hiện, thu thập thông tin quan trọng mà không bị chính quyền phát hiện.

  • The athlete crossed the finish line without being observed to have broken the tape, as the timer malfunctioned.

    Vận động viên đã về đích mà không bị phát hiện đã làm đứt vạch đích vì đồng hồ bấm giờ bị trục trặc.

  • Despite hours of scouring the forest, the search party failed to locate the missing hiker, indicating that she had vanished unobserved.

    Mặc dù đã tìm kiếm trong rừng nhiều giờ, nhóm tìm kiếm vẫn không tìm thấy người đi bộ đường dài mất tích, điều này cho thấy cô đã biến mất không dấu vết.

  • The musician played a brilliant cover song in a small club, and the audience was completely unaware that it was not their favorite artist on stage, but a talented impersonator.

    Nhạc sĩ đã chơi một ca khúc cover tuyệt vời trong một câu lạc bộ nhỏ, và khán giả hoàn toàn không biết rằng đó không phải là nghệ sĩ họ yêu thích nhất trên sân khấu, mà là một nghệ sĩ bắt chước tài năng.

  • The manager uncovered an embezzlement scheme that had been going on for years, astonished that such a serious crime could have occurred unobserved.

    Người quản lý đã phát hiện ra một âm mưu tham ô đã diễn ra trong nhiều năm và vô cùng kinh ngạc khi một tội ác nghiêm trọng như vậy lại có thể xảy ra mà không bị phát hiện.