tính từ
dần dần, từ từ
leo
/ˈkriːpɪŋ//ˈkriːpɪŋ/Từ "creeping" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong thế kỷ thứ 7 và thứ 8, từ "crying" hay "cryping" ám chỉ hành động bò hoặc di chuyển chậm rãi. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển thành "creeping." Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "creeping" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, mô tả chuyển động của động vật, chẳng hạn như côn trùng hoặc bò sát, bò hoặc trườn trên mặt đất. Vào thế kỷ 16, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm chuyển động của con người, đặc biệt là bò hoặc di chuyển với tốc độ chậm và lén lút. Ngày nay, thuật ngữ "creeping" có thể được sử dụng để mô tả nhiều chuyển động chậm hoặc không thể nhận thấy, từ việc bò của các loài động vật nhỏ đến tốc độ chậm chạp của sự tiến triển hoặc thay đổi.
tính từ
dần dần, từ từ
Khi con nhện từ tiến về phía giường, Sarah cảm thấy có cảm giác rùng mình chạy dọc sống lưng.
Gió luồn qua các khe hở trên tường của tòa nhà cũ, khiến rèm cửa tung bay một cách đáng ngại.
Mặt trời đang dần lặn xuống đường chân trời, phủ một lớp ánh sáng cam kỳ lạ lên quang cảnh.
Tiếng ồn từ động cơ xe len lỏi vào cabin, ngày càng lớn hơn khi họ tiến gần đến thành phố.
Những cái bóng đang lan dần khắp sàn nhà, xâm chiếm phòng khách nơi Luke đang cố gắng đọc sách trong yên tĩnh.
Emma cảm thấy ghê tởm khi nhận ra mình đã vô tình bước vào một căn phòng đầy bát đĩa bẩn và quần áo chưa giặt.
Tiếng bước chân của kẻ theo dõi tiến lại gần hơn, khiến tim Emily đập thình thịch vì lo lắng.
Khi nửa đêm đến gần, những âm thanh của thành phố bắt đầu len lỏi vào, phá vỡ sự tĩnh lặng của màn đêm.
Bộ quần áo cũ kỹ của người họa sĩ phủ lên người anh ta một sự im lặng đáng sợ, như thể anh ta là một bóng ma.
Nấm mốc xanh lan rộng khắp các bức tường, đe dọa nhấn chìm căn phòng trong bầu không khí ẩm ướt của nó.
All matches