Định nghĩa của từ smote

smoteverb

đập

/sməʊt//sməʊt/

Từ "smote" là một động từ tiếng Anh cổ ban đầu có nghĩa là "struck" hoặc "hit" theo nghĩa đen. Trong Cựu Ước của Kinh thánh, "smote" được sử dụng để mô tả các hành động trừng phạt của thần thánh, trong đó Chúa được cho là đã "smote" hạ gục kẻ thù hoặc giáng tai họa xuống kẻ thù của dân tộc mình. Việc sử dụng từ này này xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại khi các văn bản tôn giáo được dịch từ tiếng Latin sang tiếng bản địa, và ý nghĩa của nó sau đó được mở rộng để chỉ các hành động trả thù hoặc trừng phạt siêu nhiên. Ngày nay, "smote" là một thuật ngữ thông tục trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước như một cách nói tắt của "đánh gục" hoặc "hit" bởi những người nhận ra hàm ý cổ xưa của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) cái đánh cái đập

examplewaver smote upon the cliff: sóng vỗ vào vách đá

examplesun's rays smiting upon him: ánh nắng phả vào người nó

meaningsự làm thử, sự cố gắng

exampleto smite somebody hip and thigh: đánh bại ai hoàn toàn

type ngoại động từ smote; smitten

meaningđập, vỗ

examplewaver smote upon the cliff: sóng vỗ vào vách đá

examplesun's rays smiting upon him: ánh nắng phả vào người nó

meaninglàm thất bại, đánh thắng

exampleto smite somebody hip and thigh: đánh bại ai hoàn toàn

meaningtrừng phạt

examplehis conscience smote him: lương tâm trừng phạt hắn

namespace
Ví dụ:
  • In the Bible, God smote the Egyptian army with locusts and hailstones during the time of Moses.

    Trong Kinh thánh, Chúa đã giáng cho quân đội Ai Cập hàng loạt châu chấu và mưa đá vào thời của Moses.

  • The deluge smote the city, leaving behind only a few survivors.

    Trận hồng thủy tấn công thành phố, chỉ còn lại một số ít người sống sót.

  • Lightning struck the tall oak tree, smiting it to the ground.

    Sét đánh vào cây sồi cao, làm nó đổ xuống đất.

  • The tornado smote the small town, leaving a trail of destruction in its wake.

    Cơn lốc xoáy tấn công thị trấn nhỏ này, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.

  • The coach smote the errant player with a stern look.

    Huấn luyện viên trừng phạt cầu thủ phạm lỗi bằng một cái nhìn nghiêm khắc.

  • The teacher smote the chalkboard with her ruler, shattering it to pieces.

    Cô giáo dùng thước kẻ đập mạnh vào bảng đen, làm nó vỡ tan thành từng mảnh.

  • The player's serve smote the ravaged tennis court, giving the ball a fierce spin.

    Cú giao bóng của người chơi đã đập mạnh vào sân tennis bị hư hại, khiến trái bóng quay mạnh.

  • The surgeon's hammer smote the patient's bone, reducing it to dust.

    Chiếc búa của bác sĩ phẫu thuật đập vào xương của bệnh nhân, biến nó thành bụi.

  • The spider smote the fly with its deadly web, trapping it forever.

    Con nhện tấn công con ruồi bằng mạng nhện chết người của nó, khiến nó bị mắc kẹt mãi mãi.

  • The writer's pen smote the blank page, filling it with pages of beautiful prose.

    Ngòi bút của nhà văn chạm vào trang giấy trắng, lấp đầy nó bằng những trang văn xuôi đẹp đẽ.