Định nghĩa của từ thunderbolt

thunderboltnoun

Thunderbolt

/ˈθʌndəbəʊlt//ˈθʌndərbəʊlt/

Từ "thunderbolt" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þundorbolla," một hợp chất của "þundor" (sấm) và "bolla" (quả bóng). Điều này phản ánh niềm tin cổ xưa rằng sấm sét được tạo ra bởi một vật thể vật lý, một quả cầu lửa hoặc một vật phóng, được ném từ trên trời xuống. Sự liên kết giữa sấm sét với một tia sét có nguồn gốc từ người Hy Lạp cổ đại, những người tin rằng Zeus, vị thần của sét và sấm sét, đã sử dụng một vũ khí gọi là "keraunos," một ngọn giáo rực lửa. Khái niệm này sau đó đã phát triển thành "thunderbolt" mà chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng sét

meaning(nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh

examplethe news came upon me like a thunderbolt: tin ấy đến với tôi như sét đánh

meaning(nghĩa bóng) lời doạ nạt

namespace
Ví dụ:
  • After the ominous clouds gathered overhead, a sudden thunderbolt split the sky, causing everyone to pull out their raincoats and seek shelter.

    Sau khi những đám mây đen kéo đến trên cao, một tia sét bất ngờ xé toạc bầu trời, khiến mọi người phải lấy áo mưa ra và tìm nơi trú ẩn.

  • The god of thunder sent a fierce thunderbolt crashing down on the mountain, shattering rocks and sending debris tumbling to the ground below.

    Thần sấm đã giáng một tia sét dữ dội xuống ngọn núi, làm vỡ tan đá và khiến các mảnh vỡ rơi xuống đất bên dưới.

  • The politician's fiery rhetoric struck the air with a metaphorical thunderbolt, silencing his opponents and leaving the audience spellbound.

    Lời hùng biện đầy nhiệt huyết của chính trị gia này như một tiếng sét ẩn dụ, khiến những người đối lập phải im lặng và khiến khán giả bị mê hoặc.

  • The lightning strike illuminated the sky with a blinding white flash and then was followed by a deafening crack of thunder that shook the very earth beneath their feet.

    Tia sét đánh sáng rực bầu trời với tia chớp trắng chói lòa và sau đó là tiếng sấm rền vang làm rung chuyển cả mặt đất dưới chân họ.

  • The wizard's magic conjured a bolt of lightning that shot forth from his fingertips, striking down the evil sorcerer and freeing the kingdom from his tyranny.

    Phép thuật của phù thủy đã triệu hồi một tia sét bắn ra từ đầu ngón tay, đánh ngã tên phù thủy độc ác và giải thoát vương quốc khỏi sự bạo ngược của hắn.

  • The soccer player's speed and agility on the field left his opponents in awe, striking the ball with a quick footwork and a thunderbolt kick that soared through the air.

    Tốc độ và sự nhanh nhẹn của cầu thủ bóng đá này trên sân khiến đối thủ phải kinh ngạc, anh sút bóng bằng một cú đá nhanh như chớp và một cú sút mạnh bay vút lên không trung.

  • The artist's brushstroke was akin to a thunderbolt, striking the canvas with an intensity that left the viewer breathless.

    Nét vẽ của họa sĩ giống như một tia sét, đánh vào bức tranh với cường độ khiến người xem phải nín thở.

  • The sound of thunder clapped so loud that it felt like a thousand thunderbolts were being hurled at their eardrums.

    Tiếng sấm nổ lớn đến nỗi cảm giác như có hàng ngàn tia sét đánh vào màng nhĩ.

  • The runner's feet pounded against the pavement, rumbling with the sound of thunder that echoed through the quiet street.

    Bàn chân của người chạy bộ nện mạnh xuống vỉa hè, tạo ra âm thanh ầm ầm như sấm sét vang vọng khắp con phố yên tĩnh.

  • The director's creative sparks flew across the set, hitting the actors with inspiration and transforming their performances into works of art. The script came to life with a thunderbolt of energy that lit the stage afire.

    Những tia sáng sáng tạo của đạo diễn đã lan tỏa khắp trường quay, truyền cảm hứng cho các diễn viên và biến màn trình diễn của họ thành những tác phẩm nghệ thuật. Kịch bản trở nên sống động với một luồng năng lượng mạnh mẽ thắp sáng cả sân khấu.