Định nghĩa của từ frictionless

frictionlessadjective

không ma sát

/ˈfrɪkʃnləs//ˈfrɪkʃnləs/

Từ "frictionless" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "friction", nghĩa là "flowing" hoặc "slipping", và hậu tố "-less", nghĩa là "without". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ một dòng chảy hoặc chuyển động trơn tru và dễ dàng mà không có lực cản hoặc sự phản đối. Vào thế kỷ 17, từ này mang ý nghĩa khoa học hơn, ám chỉ đặc tính của các vật thể có ma sát bằng không hoặc không đáng kể, cho phép chúng di chuyển mà không có lực ngược tác động vào chúng. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "frictionless" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các quy trình hoặc hệ thống dễ dàng, hiệu quả hoặc liền mạch. Ví dụ, thanh toán không ma sát ám chỉ các giao dịch điện tử diễn ra mà không cần tiền mặt vật lý hoặc biên lai giấy. Khái niệm không ma sát trở nên đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp như công nghệ, tài chính và bán lẻ, nơi việc giảm thiểu ma sát thường được coi là động lực chính thúc đẩy sự hài lòng của khách hàng và thành công trong kinh doanh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(kỹ thuật) không có ma xát

namespace

with no resistance between a surface or substance and something that is moving along or through it

không có lực cản giữa bề mặt hoặc chất và vật thể đang chuyển động dọc theo hoặc xuyên qua nó

Ví dụ:
  • The block moves on a frictionless surface.

    Khối này chuyển động trên bề mặt không ma sát.

  • The new technology promises a frictionless checkout process, making it easier and quicker for customers to make purchases.

    Công nghệ mới hứa hẹn quy trình thanh toán không gặp trở ngại, giúp khách hàng mua hàng dễ dàng và nhanh chóng hơn.

  • The ball bearing wheels used in the design of this product ensure a frictionless motion, allowing for smooth and effortless movement.

    Bánh xe bi được sử dụng trong thiết kế của sản phẩm này đảm bảo chuyển động không ma sát, cho phép di chuyển trơn tru và dễ dàng.

  • The high-speed trains operate on frictionless maglev (magnetic levitationtracks, allowing them to travel at astonishing speeds without resistance.

    Tàu cao tốc hoạt động trên hệ thống đường ray đệm từ không ma sát, cho phép tàu di chuyển với tốc độ đáng kinh ngạc mà không gặp lực cản.

  • Thanks to the advancements in materials science, the new skiing waxes offer frictionless gliding even at low temperatures and on varying snow conditions.

    Nhờ những tiến bộ trong khoa học vật liệu, loại sáp trượt tuyết mới có khả năng trượt không ma sát ngay cả ở nhiệt độ thấp và điều kiện tuyết khác nhau.

achieved with or involving little difficulty or effort

đạt được với hoặc liên quan đến ít khó khăn hoặc nỗ lực

Ví dụ:
  • You want the buying experience to be as frictionless as possible.

    Bạn muốn trải nghiệm mua hàng diễn ra suôn sẻ nhất có thể.