Định nghĩa của từ seamless

seamlessadjective

liền mạch

/ˈsiːmləs//ˈsiːmləs/

Từ "seamless" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "semerue", có nghĩa là "needle" hoặc "sợi chỉ", và tiếng Latin "seminare", có nghĩa là "may". Trong lần sử dụng đầu tiên của từ này, nó ám chỉ một mảnh vải được khâu bằng một sợi chỉ liên tục duy nhất, không có bất kỳ mối nối hoặc đường may nào có thể nhìn thấy. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ mối nối, kết nối hoặc quy trình nào có vẻ trơn tru và liên tục, không có bất kỳ khoảng trống hoặc đứt gãy nào có thể nhìn thấy. Ngày nay, "seamless" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công nghệ và thiết kế đến công nghiệp và tài chính, để mô tả bất kỳ thứ gì được tích hợp, thống nhất hoặc có vẻ dễ dàng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có đường nối, liền một mảnh

meaningđúc, không có mối hàn (ống kim loại)

namespace

without a seam

không có đường may

Ví dụ:
  • seamless underwear

    đồ lót liền mạch

  • The new operating system promises a seamless transition for users, ensuring that all applications and data are smoothly transferred from their previous system.

    Hệ điều hành mới hứa hẹn mang lại sự chuyển đổi liền mạch cho người dùng, đảm bảo mọi ứng dụng và dữ liệu đều được chuyển mượt mà từ hệ thống trước đó.

  • The seamless integration of the sales and marketing teams allowed for a more efficient and coordinated approach to lead generation.

    Sự tích hợp liền mạch giữa nhóm bán hàng và tiếp thị giúp tạo ra phương pháp tiếp cận hiệu quả và phối hợp hơn trong việc tạo khách hàng tiềm năng.

  • Thanks to the seamless connection between my phone and laptop, I'm able to easily switch between devices without losing any important information.

    Nhờ kết nối liền mạch giữa điện thoại và máy tính xách tay, tôi có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các thiết bị mà không bị mất bất kỳ thông tin quan trọng nào.

  • The seamless checkout process on the website makes it easy for customers to complete their purchases in just a few clicks.

    Quy trình thanh toán liền mạch trên trang web giúp khách hàng dễ dàng hoàn tất giao dịch mua hàng chỉ bằng vài cú nhấp chuột.

with no spaces or breaks between one part and the next

không có khoảng cách hoặc ngắt quãng giữa phần này và phần tiếp theo

Ví dụ:
  • a seamless flow of talk

    một luồng trò chuyện liền mạch