Định nghĩa của từ dwarf

dwarfnoun

quỷ lùn

/dwɔːf//dwɔːrf/

Nguồn gốc của từ "dwarf" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "worthyfa" hoặc "werfa". Các nhà ngôn ngữ học vẫn đang tranh luận về ý nghĩa chính xác của những thuật ngữ này, nhưng người ta tin rằng chúng ám chỉ những người có vóc dáng thấp bé do tuổi tác hoặc tình trạng sức khỏe. Từ "dwarf" phát triển qua tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "dwerge" hoặc "dworgh". Dạng từ này bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "dvergr", cũng có nghĩa là người thấp bé. Thuật ngữ "dwarf" được sử dụng rộng rãi trong thời Trung cổ do sự phổ biến của thần thoại Bắc Âu. Trong những câu chuyện này, người lùn được miêu tả là những sinh vật nhỏ bé, có râu sống trong các hang động dưới lòng đất và sở hữu kỹ năng thủ công tuyệt vời. Họ thường được miêu tả là những người giúp đỡ các vị thần và đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển một số đồ vật nhất định, chẳng hạn như búa của Thor và chiếc nhẫn cuối cùng sẽ dẫn đến sự sụp đổ của các vị thần. Cách diễn giải hiện đại của từ "dwarf" vẫn giữ nguyên nghĩa là một người có vóc dáng thấp bé, với phần lớn cách sử dụng tập trung vào các ứng dụng y tế. Thuật ngữ "dwarfism" hiện được sử dụng phổ biến để mô tả một nhóm các tình trạng di truyền dẫn đến vóc dáng thấp bé, và "dwarf" thường được coi là một chẩn đoán y khoa thay vì một thuật ngữ thông tục. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "dwarf" làm nổi bật sự tiến hóa trong cách các xã hội nhìn nhận và phân loại con người dựa trên các đặc điểm thể chất của họ, từ các định nghĩa y khoa lỗi thời đến các nguyên mẫu văn học và chẩn đoán y khoa hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc

type danh từ

meaningngười lùn, con vật lùn, cây lùn

meaning(thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc

examplethe little cottage is dwarfed by the surrounding trees: những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn

namespace

(in stories) a creature like a small man, who has magic powers and who is usually described as living and working under the ground, especially working with metal

(trong truyện) một sinh vật giống như một người đàn ông nhỏ bé, có sức mạnh ma thuật và thường được mô tả là sống và làm việc dưới lòng đất, đặc biệt là làm việc với kim loại

a person who is very short because of the medical condition dwarfism

một người rất lùn vì bệnh lý lùn

Từ, cụm từ liên quan