Định nghĩa của từ infinitesimal

infinitesimaladjective

vô hạn

/ˌɪnfɪnɪˈtesɪml//ˌɪnfɪnɪˈtesɪml/

Từ "infinitesimal" có lịch sử lâu đời bắt đầu từ thế kỷ 17. Thuật ngữ này được nhà toán học người Đức Gottfried Wilhelm Leibniz đặt ra vào năm 1670. Leibniz sử dụng thuật ngữ "infinitesimal" để mô tả một khái niệm trong phép tính vi phân quá nhỏ để có thể nhận thức được nhưng vẫn có độ lớn hữu hạn. Ông tin rằng những lượng nhỏ này có thể được thao tác về mặt toán học để hiểu được hành vi của các đường cong và hàm số. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "infinitum", nghĩa là "vô hạn" và "simalis", nghĩa là "nhỏ". Sáng kiến ​​của Leibniz là chứng minh rằng những lượng vô cùng nhỏ này có thể được xử lý về mặt toán học như thể chúng là hữu hạn, cho phép phát triển phép tính vi phân và mô tả toán học về thế giới tự nhiên. Ngày nay, thuật ngữ "infinitesimal" vẫn được sử dụng trong toán học và vật lý để mô tả những lượng cực nhỏ có tác động đáng kể đến sự hiểu biết của chúng ta về thế giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrất nhỏ, nhỏ vô cùng

meaning(toán học) vi phân

exampleinfinitesimal geometry: hình học vi phân

exampleinfinitesimal transformation: biến đổi vi phân

type danh từ

meaningsố lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng

meaning(toán học) vi phân

exampleinfinitesimal geometry: hình học vi phân

exampleinfinitesimal transformation: biến đổi vi phân

namespace
Ví dụ:
  • The amount of error in this calculation is infinitesimal, making the result highly accurate.

    Lượng sai số trong phép tính này là vô cùng nhỏ, khiến kết quả có độ chính xác cao.

  • The probability of winning the lottery is an infinitesimal number, which is why most people do not quit their day jobs to become full-time lottery players.

    Xác suất trúng số là vô cùng nhỏ, đó là lý do tại sao hầu hết mọi người không bỏ công việc hàng ngày để trở thành người chơi xổ số toàn thời gian.

  • In finance, the interest rate on a loan with a small principal is infinitesimal, making it an attractive option for borrowers.

    Trong tài chính, lãi suất cho khoản vay có số tiền gốc nhỏ là vô cùng nhỏ, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với người đi vay.

  • The value of a bacterium's DNA base pair error rate is infinitesimal, ensuring the correct replication of genetic information.

    Giá trị tỷ lệ lỗi cặp bazơ DNA của vi khuẩn là vô cùng nhỏ, đảm bảo sự sao chép chính xác thông tin di truyền.

  • The margin of error in the most sophisticated measuring devices is still infinitesimal, making it nearly impossible to detect subtle changes in the environment.

    Sai số trong các thiết bị đo lường tinh vi nhất vẫn còn vô cùng nhỏ, khiến việc phát hiện những thay đổi nhỏ trong môi trường gần như không thể.

  • In physics, the amount of energy required for an infinitesimal change in physical properties is known as infinitesimal differential.

    Trong vật lý, lượng năng lượng cần thiết cho một sự thay đổi vô cùng nhỏ về tính chất vật lý được gọi là vi phân vô cùng nhỏ.

  • The size of a baby's radius is infinitesimal at birth, and it grows rapidly in the following months.

    Kích thước bán kính của trẻ sơ sinh rất nhỏ khi mới sinh và phát triển nhanh chóng trong những tháng tiếp theo.

  • In mathematics, the relationship between a variable and its infinitesimal change is known as the infinitesimal calculus.

    Trong toán học, mối quan hệ giữa một biến và sự thay đổi vô cùng nhỏ của nó được gọi là phép tính vô cùng nhỏ.

  • In economics, the price elasticity of demand for a particular commodity is infinitesimal, which indicates that small changes in its price will not significantly change the demand.

    Trong kinh tế, độ co giãn giá của cầu đối với một loại hàng hóa cụ thể là vô cùng nhỏ, điều này cho thấy những thay đổi nhỏ về giá của loại hàng hóa đó sẽ không làm thay đổi đáng kể cầu.

  • The volume of a drop of water is infinitesimal compared to the volume of the lake, and it takes millions of drops to make a significant difference in the lake level.

    Thể tích của một giọt nước rất nhỏ so với thể tích của hồ và phải cần hàng triệu giọt nước mới có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể về mực nước của hồ.