Định nghĩa của từ slumped

slumpedadjective

bị sụp đổ

/slʌmpt//slʌmpt/

Từ "slumped" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 từ tiếng Scandinavia, cụ thể là tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Trong các ngôn ngữ này, từ "slump" được dùng để mô tả một vật nặng hoặc một hố sâu. Khi từ này được đưa vào tiếng Anh trong thời gian đó, nó được dùng để chỉ một người cúi xuống, như thể bị đè nặng bởi một gánh nặng hoặc sự mệt mỏi nào đó, và bị kéo xuống. Theo thời gian, từ "slumped" đã phát triển để chỉ một xu hướng giảm tạm thời hoặc một giai đoạn suy thoái, đặc biệt liên quan đến thị trường chứng khoán hoặc điều kiện kinh tế. Nhưng ý nghĩa ban đầu của nó là tư thế vật lý rũ xuống hoặc chùng xuống vẫn không bị lãng quên, vì ngày nay chúng ta vẫn dùng nó để mô tả một người trông chán nản hoặc cúi xuống một cách chán nản vì tuyệt vọng hoặc kiệt sức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình

meaningsự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)

meaningsự khủng hoảng kinh tế

exampleto slump into a chair: ngồi sụp xuống ghế

type nội động từ

meaninghạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)

meaningế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)

meaningsụp xuống

exampleto slump into a chair: ngồi sụp xuống ghế

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Sarah slumped into her couch, exhaustion written all over her face.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah ngã người vào ghế sofa, vẻ mệt mỏi hiện rõ trên khuôn mặt.

  • The stock market took a sudden downturn, causing investors to slump in their seats at the news.

    Thị trường chứng khoán đột ngột suy thoái khiến các nhà đầu tư ngồi im khi nghe tin tức này.

  • The musician's performance started off choppy, with a few misplaced notes causing her to slump in defeat.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ bắt đầu khá rời rạc, với một vài nốt nhạc bị đặt sai chỗ khiến cô ấy phải gục ngã vì thất bại.

  • The football team's morale was low after a series of losses, leaving them slumped with disappointment.

    Tinh thần của đội bóng xuống thấp sau một loạt trận thua, khiến họ vô cùng thất vọng.

  • The student's grade on the exam was disappointing, causing her to slump her shoulders in shame.

    Điểm thi của học sinh này rất đáng thất vọng, khiến cô bé phải cúi gằm mặt vì xấu hổ.

  • The weather forecast called for rain, causing the beachgoers to slump their beach umbrellas and head for the pavilion.

    Dự báo thời tiết cho biết trời sẽ mưa, khiến những người đi biển phải cất ô và đi về phía gian hàng.

  • The elderly man's back ached, causing him to slump in his chair at the dinner table.

    Lưng của người đàn ông lớn tuổi đau nhức khiến ông phải ngồi sụp xuống ghế ở bàn ăn.

  • The news of the break-up left her slumping against the wall, tears streaming down her face.

    Tin tức chia tay khiến cô ấy ngã vào tường, nước mắt chảy dài trên mặt.

  • The coach's team had been playing poorly all season, causing the fans to slump with disbelief during the game.

    Đội của huấn luyện viên đã chơi kém trong suốt mùa giải, khiến người hâm mộ thất vọng trong suốt trận đấu.

  • The actor's dialogue was difficult to understand, causing the audience to slump in their seats and lose interest in the play.

    Lời thoại của diễn viên khó hiểu, khiến khán giả ngồi thụp xuống ghế và mất hứng thú với vở kịch.